Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 1 - LH03.2.02.06.v1
Bi 1
S C PHN CNG MY TNH
Mi ngi k thut viờn u cú nhng phng cỏch gii quyt s c khỏc
nhau. Mt s ngi thng da vo kh nng suy oỏn ca mỡnh nhng mt s
ngi khỏc thỡ nh vo li khuyờn ca bn bố, ng nghip nhng ngi i
trc.
I. Chun oỏn v Gii Quyt S C:
Sau õy l 10 bc chun oỏn s c in hỡnh m bn cú th thc hin.
Bc 1: Nhn din s c
Nu bn khụng th nhn din c vn , bn s khụng th bt u gii
quyt nú.
nhn din c vn bn cú th t nhng cõu hi i vi khỏch
hng nhng cõu tng t nh sau:
ỹ Bn cho tụi bit mỏy tớnh ca bn xy ra hin tng gỡ ?
ỹ Nú cú thng xuyờn khụng ?
ỹ Bn cú ci phn mm mi no gn õy khụng ?
ỹ Bn cú gn thờm nhng b phn mi hay khụng ?
ỹ Sau khi thu thp y thụng tin v vn , bn chuyn sang bc 2.
Bc 2: Kim tra s b
Bn nờn kim tra tng quỏt nh xem li bờn trong Case, kim tra cỏc kt
ni bn phớm (Keyboard), mn hỡnh (Monitor), card m rng (Extend Card),
RAM, CPU, Bi vỡ vn cú th c gii quyt n gin bi thụng qua bc
ny. Bn cú th t i loi vi cõu hi cho cụng vic kim tra ca mỡnh.
ỹ Nú (card) ó gn cht cha?
ỹ Nú ó c m cha?
ỹ H thng ó sn sng cha?
ỹ
Sau khi kim tra xong m vn cha c gii quyt, bn chuyn sang
bc 3.
Bc 3: Tỡm nguyờn nhõn gõy s c
Khi bn mun tỡm ngun gc ca s c, khụng ai cung cp thụng tin y
v chớnh xỏc hn ngi ang dựng nú. Vỡ vy bn nờn hi trc tip ngi
dựng (nu cú th) ó lm nhng gỡ trc khi xy ra s c ny v t ú bn cú
th tỏi hin li nhng s vic trc ú m dũ tỡm ra nguyờn nhõn ca vn .
Bc 4: Khi ng li mỏy
Bn nờn luụn luụn khuyờn khỏch hng khi ng li mỏy, vỡ thng nhng
vn s c cú th c gii quyt khi khi ng li mỏy.
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 2 - LH03.2.02.06.v1
Bc 5: Xỏc nh s c liờn quan n phn cng hay phn mm
Bc ny l quan trng bi vỡ nú xỏc nh phn no ca mỏy tớnh bn nờn
tp trung vo tỡm kim v gii quyt. Vỡ nhng phn khỏc nhau cn cú
nhng k nng v nhng cụng c gii quyt khỏc nhau.
Bc ny ch yu da vo kinh nghim ca tng cỏ nhõn hn nhng bc
khỏc. Cú mt vi s c ũi hi phi ci li Driver, phn mm hoc ngay c ton
b h iu hnh.
Bc 6: Nu vn l phn cng, xỏc nh linh kin no b li?
Cỏc vn phn cng thng d thy.
Vớ d: mt mỏy tớnh khụng th truy cp internet, v bn ó xỏc nh vn
l phn cng thỡ d nhiờn thay th mi mt modem l cn thit.
Bc 7: Nu vn l phn mm, Khi ng (Reboot) li bng mt bn
sch ca h iu hnh
Thng i vi nhng vn liờn quan n phn mm l khi ng li
bng bn sch.
Vớ d: i vi h iu hnh MS-DOS thỡ ta khi ng bng a khỏc cú tp
tin config.sys v autoexec.bat khụng cú drivers ca hóng th 3 (drivers cho
sound card, cd-rom). Hoc khi ng li mỏy trong ch Safe mode i vi
Windows 9x v Windows 2000, Windows XP khi ú ch nhng drivers mc nh
c np.
Bc 8: Xem thụng tin hng dn t nh cung cp
Hu ht mi mỏy tớnh v cỏc thit b ngoi vi ngy nay iu cú nhng ti
liu hng dn kốm theo nh sỏch, cd-rom v websites Bn nờn c nhng
hng dn ny.
Bc 9: Nu khụng gii quyt c vn
Sau khi xỏc nh nguyờn nhõn m bn khụng gii quyt c vn , bn
nờn t mỏy tr v tỡnh trng ban u ri mi tip tc gii quyt theo nhng
hng khỏc.
Bc 10: Yờu cu tr giỳp
Mt iu hin nhiờn l chỳng ta, khụng ai cú th gii quyt c mi s c,
s cú nhng phỏt sinh mi m ta cha tng gp v ta cng khụng th tỡm c
nguyờn nhõn gõy ra. Khi ú bn nờn cn mt s tr giỳp t ng nghip
Chỳ ý: 10 bc trờn õy bn nờn vn dng mt cỏch linh hot, khụng nht
thit phi theo ỳng th t v y cỏc bc trờn. Vỡ cỏc s c xy ra rt a
dng v phong phỳ, v bn thõn ngi k thut viờn cng cú nhiu phng
phỏp gii quyt khỏc nhau.
I
I
I
I
.
.
C
C
ỏ
ỏ
c
c
l
l
i
i
t
t
h
h
ụ
ụ
n
n
g
g
t
t
h
h
n
n
g
g
:
:
A
A
.
.
L
L
i
i
p
p
h
h
n
n
c
c
n
n
g
g
:
:
1. Mỏy tớnh khụng cú tớn hiu hat ng:
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 3 - LH03.2.02.06.v1
ỹ Tt c cỏc thit b (Monitor, Case, Power Supply,) u khụng hot
ng nguyờn nhõn do b ngun, mainboard khụng khớch hat
ngun Trc tiờn cn kim tra li b ngun
2. Mỏy tớnh cú tớn hiu hat ng nhng khụng xut hỡnh:
ỹ Xỏc nh li do monitor hay thựng mỏy bng cỏch: kim tra ốn
numlock, ting beep khi khi ng mỏy.
ỹ TH1: ốn numlock sỏng thựng mỏy hat ng bỡnh thng. Phi
kim tra li monitor, ngun in cp cho monitor, cable
ỹ TH2: Do cỏc thit b phn cng, cn kim tra li RAM, VGA, ngun cú
th cn c vo cỏc ting beep phỏt ra trong quỏ trỡnh Post v kt hp
vi Users Manual xỏc 5nh li ca thiet b phn cng.
3. Trong quỏ trỡnh POST cú thụng bỏo li v khụng vo HH:
ỹ Cỏc li thng gp: Li v ngy thỏng nm, gi, FDD, HDD,CD-ROM,
check cable
ỹ Nguyờn nhõn: Ht Pin CMOS, cu hỡnh trong CMOS cha ỳng, li
cable, jumper cha ỳng
ỹ Li trong quỏ trỡnh Post thng c th hin bng cõu thụng bỏo,
nờn da vo ú x lý.
ỹ
4. Mn hỡnh hin th li No Operating System lỳc khi ng:
ỹ Mn hỡnh hin th li No Operating System mỏy khụng tỡm thy H
iu Hnh. Do khụng cú HH hay chn ch b boot trong CMOS cha
ỳng
ỹ Cú a mm hay a CD trong a m nhng a ny khụng khi
ng c. Bn nờn kim tra li, k c a cng.
5. Mỏy tớnh hat ng, Fan CPU quay vi vũng t tt:
ỹ Kh nng b ngun st ỏp, nờn kim tra li b ngun ngun hoc thay
b ngun khỏc kim tra.
6. Mỏy tớnh t ng bt/tt khi m ốn hoc cú in thai gi n:
ỹ Xem li chc nng Wake- On Ring hoc Modem Ringgon trong
CMOS. Cú th chc nng ny ang c m. Chn Desable tt ch
ny.
7. Mỏy tớnh a ra thụng bỏo cú Virus boot khi ci Windows hay
mt chng trỡnh h thng no ú, ngay c ci t ln u?
ỹ Trờn mt s MainBoard, nh sn xut thng to thờm mt chc nng
trong CMOS ú l t ng bo v trc virus nhng thc t thỡ chc
nng ny luụn a ra cnh bỏo khi mt chng trỡnh no ú (K c nú
khụng phi l virus) ghi thụng tin lờn boot sector ca a cng, v
khụng cho phộp chng trỡnh lm vic ú na. gii quyt vn
ny hóy vo CMOS v "Disable" chc nng ny i
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 4 - LH03.2.02.06.v1
8. Mỏy tớnh ni mng LAN, ó quột virus rt nhiu ln nhng
virus vn khụng ht.
ỹ Mt s virus cú th lõy qua mng vỡ vy dit virus trit cn ngt
tt c cỏc mỏy tớnh b nhim virus ra khi mng ( n gin nht l rỳt
dõy mng ra) ri quột virus cho tng mỏy ú. Sau khi quột xong virus
mi cho chỳng ni mng tr li.
9. Mỏy tớnh khụng khi ng c v cú thụng bỏo li : Invalid
system disk or System disk error.
ỹ Kim tra trong a mm, CD ang cha mt a mm, CD no ú
khụng phi l a khi ng.
10. Mỏy tớnh b treo hoc t nhiờn khi ng li khi ang lm
vic.
ỹ Hin tng treo mỏy hay t khi ng li cú th do phn cng hoc
phn mm li gay ra.Cn phi xỏc nh nguyờn nhõn.
Nu l phn cng: thng l do Chip mỏy tớnh b núng, nguyờn nhõn
cú th qut Chip b hng hoc l chy chm. Ngoi ra cng cú th do
RAM hay Mainboard, b ngun cú vn .
Nu l phn mm: Kim tra virus, kh nng cỏc chng trỡnh ng
dng b xung t hoc li HH.
11. Mỏy tớnh bng nhiờn chy chm li?
ỹ Virus v Spyware: khi mỏy tớnh hot ng virus thng chim mt
lng ti nguyờn nht nh v lm mỏy chm chp.
Hóy s cu bng cỏch chm dt cỏc process kh nghi bng Task
Manager, dng thc thi mt s dch v (service) bng Management
Console, g b cỏc chng trỡnh t ng khi ng System
Configuration Utility v cp nht ngay cỏc chng trỡnh chng virus,
chng spy r soỏt virus trờn mỏy. Mt s loi virus phi cn mt s
cụng c c bit phỏt hin, nu bn nghi mỏy mỡnh b nhim, hóy
dũ tỡm trờn website ca cỏc hóng bo mt nh Symantec, Mcafee,
BitDefender.
ỹ Quỏ nhit vi x lý:Kim tra nhit CPU, bụi keo tn nhit
ỹ RAM khụng tt: Dựng cỏc cụng c kim tra RAM, cú sn trong CD
Hiren kim tra. Bn cng cú th kim tra th cụng bng cỏch thay
th bng mt thanh RAM khỏc (c chc chn l tt xem cú ci thin
tỡnh hỡnh hn khụng).
ỹ a cng b li.
ỹ BIOS khụng tng thớch: õy l li ớt gp, th nhng cng cn phi
xem xột. Mt khi phn mm BIOS khụng tng thớch cú th dn ti
mỏy tớnh hot ng ỡ ch hn mong i. Gii phỏp l cp nht BIOS
mi nht cho bo mch ch, hay hn, bn hóy lựng trờn mng hoc
tham vn cỏc chuyờn gia v cỏch tinh chnh cỏc giỏ tr ca BIOS.
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 5 - LH03.2.02.06.v1
ỹ R soỏt li cỏc dch v ang hot ng xem cú dch v no d
tha khụng. Vic ny ũi hi bn cú mt s kinh nghim v kin thc
nht nh.
ỹ a cng b phõn mnh: Dựng Windows Defragment hoc cỏc cụng
c dn a x lý tỡnh hung ny.
ỹ G b cỏc ng dng khụng ỳng cỏch: Cha g b hon ton cỏc
chng trỡnh ó Uninstall. Hóy dựng cỏc cụng c quột Registry lm
mỏy tớnh sch . V tt nht l khụng nờn ci quỏ nhiu chng trỡnh
ng dng trờn mt mỏy tớnh.
12. USB khụng cho ghi thờm d liu.
13. Windows XP b mt mc 'RUN'
Vo Run ỏnh lng gpedit.msc. Chn mc User Configuration
Administrator Templates Star menu and taskbar Remove Run
menu stark menu chn Not configured.
14. Mt Folder Option trong Windows Explore.
Vo Run ỏnh lng gpedit.msc. Chn mc User Configuration
Administrator Templates Windows Explore Remove the folder
option menu item from the tools menu chn Not configured.
15. Mt ht icon trờn Desktop.
Click chut phi lờn Desktop chn Arrange icon by b du Show
Destop Icon
Kim tra chc nng explorer trong Task manager cú tt hay khụng.
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 6 - LH03.2.02.06.v1
B. Li phn mn:
1) Mn hỡnh b o ngc:
ỹ Do kớch hat chc nng totatin trong control Panel. khỏc phc tỡnh
trng ny vo control Panel tt chc nng rotation. Hoc bm t hp
phớm Ctrl + Alt + phớm mi tờn.
2)
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 7 - LH03.2.02.06.v1
LC CHUN ON - SA CHA MY TNH
Phỏt mt
ting beep
Khi ng
Thụng bỏo
li thit b
Li np h
iu hnh
m thanh
bỡnh thng
Mn hỡnh
lm vic tt
Cỏc a
lm vic tt
Chut, bn
phớm tt
In ti liu
bỡnh thng
Mỏy hot ng tt
Dựng Users Manual tỡm thit
b no b li v kim tra cỏc
thit b ú (RAM, CPU, Power,
Monitor, Mainboard)
Dựng Users Manual tỡm thit
b no b li v kim tra cỏc
thit b ú (RAM, cỏc a
Keyboard, CMOS)
Kim tra li FDD, CD-ROM,
HDD, cable, ngun, connector
a phi cú h iu hnh v
hot ng tt.
Kim tra li cable, chut, bn
phớm, connector
Kim tra li cable, ngun,
connector, cỏc a, a mm,
a CD
Kim tra li cable, ngun,
connector, video card, driver,
mn hỡnh cỏc thit lp ca h
iu hnh, ng dng
Kim tra li cable, ngun,
connector, speaker, sound card,
driver, cỏc thit lp ca h iu
hnh, ng dng
Kim tra li cable, ngun,
connector, mỏy in, mc, driver,
cỏc thit lp ca h iu hnh,
ng dng
Khụng
cú
cú
Khụng
Khụng
Khụng
Khụng
Khụng
cú
khụng
khụng
cú
cú
cú
cú
cú
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 8 - LH03.2.02.06.v1
Bi 2
S C PHN MM MY TNH
I. H iu Hnh
a. Khụi phc mỏy tớnh dựng Advanced Startup Option
Cỏc H iu Hnh mi hin nay nh Windows 2000, Windows XP,cho phộp
chỳng s dng chc nng trong Advanced Startup Option gi quyt mt s
vn sau nh:
ỹ H iu hnh b li
ỹ Xung t phn cng
ỹ Xung t phn mm
ỹ Xung t drivers
Lu ý: hin th Advanced Startup Option, bn nhn F8 trong khi
Windows bt u hot ng
Bng mụ t s dng trong Advanced startup Option:
La Chn Mụ t
Safe Mode
Ch np nhng thit bi v cỏc drivers m mỏy tớnh yờu
cu hot ng c nh: Mouse, Keyboard, cỏc thit b
lu tr, hin th c bn v cỏc dch v m h thng yờu
cu.
Safe Mode with
Networking
Ch np nhng thit bi v cỏc drivers m mỏy tớnh yờu
cu hot ng c v cho phộp s dng mng
Safe Mode with
Command Prompt
Cng ging nh Safe Mode nhng hin th giao din DOS
thay vỡ hin th giao din ha.
Enable Boot
Logging
To ra mt Log file tham kho ca tt c cỏc drivers v
thit b m h thng np (hay khụng np). Log file ny cú
tờn l Ntbtlog.txt v nm th mc gc ca a cha
H iu hnh.
Enable VGA Mode
Np driver card mn hỡnh ch c bn. Giỳp ớch khi
yờu cu hin th ca phõn gii mn hỡnh (Resolution)
hay ch lm ti mn hỡnh (Screen refresh rate) vt
quỏ gii hn cho phộp ca mn hỡnh.
Last Known Good
Configuration
S dng ly li thụng tin cu hỡnh tt nht ca mỏy tớnh
ln khi ng trc.
Directory Services
Restore Mode
Cho phộp bo dng v phc hi Active Directory v
Sysvol Folder trờn Domain Controllers.
Debugging Mode
Chy tng lnh theo s cho phộp ca bn.
Gi thụng tin g ri n mỏy khỏc thụng qua Cable.
Chỳ ý: Mt mỏy Domain Controller cú th dựng ch Safe Mode v Safe
Mode with Command Prompt, nhng dch v Active Directory s khụng cú
giỏ tr.
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 9 - LH03.2.02.06.v1
b. Khụi phc mỏy dựng Recovery Console
Bn cú th dựng Recovery Console :
ỹ Stop/Start cỏc dch v trong h thng
ỹ c/ghi d liu vo a cng (k c a c format NTFS)
ỹ Format a cng
ỹ Hin th cỏc tp tin n ca h thng
ci t bng Recovery Console, bn thc hin nh sau:
Bc 1: khi ng giao din DOS trong Windows
Bc 2: Chuyn n th mc I386 trong a CD Windows 2000
Bc 3: Gừ Winnt32.exe/cmdcons
Bc 4: Sau khi
ci t Recovery
Console, bn cú
th truy cp t
Menu khi ng.
Lu í: Khi Logon vo mỏy tớnh bn phi dựng ng nhp bng User
Aministrator
Cỏc lnh trong Recovery Console
Lnh Mụ t
Chdir (cd) Hin th tờn ca th mc hin hnh (Thay i th mc
hin hnh )
Chkdsk Kim tra a cng v hin th kt qu
Cls Xúa sch mn hỡnh
Copy Chộp tp tin (files) n v trớ khỏc
Delete (del) Xúa mt hoc nhiu tp tin
Dir Hin thi danh sỏch th mc v th mc con
Disable Ngng chy mt dch v hay mt driver
Enable Chy mt dch v hay mt driver
Exit Thoỏt khi Recovery Console v khi ng li mỏy tớnh
Fdisk Phõn chia a cng
Fixboot Ghi Boot record mi lờn The System Partition
Fixmbr Sa cha Master boot record. The same fdisk /mbr
Format nh dng a
Help Hin th danh sỏch lnh dựng trong The Recovery Console
Logon ng nhp vo h thng.
Map Hin th tờn a c ỏnh x
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 10 - LH03.2.02.06.v1
Mkdir (Md) To th mc mi
More Hin th ni dung tp tin vn bn
Rmdir (rd) Xoỏ mt th mc
Rename (ren) i tờn tp tin
Type Hin th ni dung tp tin vn bn
c. Khụi phc mỏy tớnh dựng Emergency Repair Process
ỉ To a Emergency Repair
Bc 1: M cụng c
Backup to
ỹ Click Start
Programs
Accessories System
tools Backup
ỹ Trong Tab Welcome,
chn Emergency
Repair Disk
ỹ Cho a mm vo
vo chn OK
Chỳ ý: Khụng dựng a Emergency Repair khi ng mỏy tớnh, m
ch dựng sa cha h hng ca h thng
ỉ S dng a Emergency Repair
Bc 1: Khi ng mỏy tớnh b h/li bng a Windows 2000 Setup
hay CD-Rom
Bc 2: Chn cỏch sa cha trong khi ci t
Sau khi mỏy tớnh khi ng, bt u chng trỡnh ci t. Trong
khi ci t, Bn nhn chn sa cha h thng dựng Emergency
Repair Process.
Bc 3: Chn kiu sa cha
ỹ The fast repair option does not require any user interaction/ Sa
nhanh khụng nh hng n ngi s dng.
ỹ This option attempts to repair problems related to the registry,
system files, the partition boot sector on your boot volume, and
your startup environment (if you have a dual-boot or multiple-
boot configuration). / Sa cỏc vn n liờn quan ti Registry,
System Files, Boot Sector v mụi trng khi ng.
ỹ The manual repair option requires user input.This option allows
you to choose whether to repair system files, partition boot
sector problems, or startup environment problems, but not
problems with your registry / lm bng tay thỡ yờu cu bn nhp
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 11 - LH03.2.02.06.v1
vo l chn sa cỏc vn ca System Files, Boot Sector hay
Cỏc vn v mụi trng khi ng.
Bc 4: Bt u khụi phc
ỹ Cho a Emergency Repair vo mm,
ỹ Cú a Windows ca mỏy tớnh ang s dng
Bc 5: kt thỳc
Tin trỡnh sa cha hon thnh, mỏy tớnh s t ng khi ng li
v h thng bt u lm vic.
II. Chng Trỡnh ng Dng Virus:
Nh cỏc bn ó bit, hin nay cú rt nhiu loi virus mỏy tớnh xut hin v
cỏc hỡnh thc phỏ hoi ca chỳng cng rt a dng v ngy cng nguy him. Vỡ
th, vic nghi ng v phũng virus tn cụng mỏy tớnh ca chỳng ta, ó dng
nh ó tr thnh mt phn x t nhiờn mi khi gp mt vn l khi s dng
mỏy tớnh.
Tuy nhiờn khụng phi tt c nhng s c xy ra trờn mỏy tớnh ca bn u
do virus gõy ra v x lý chỳng ta s phi mt rt nhiu thi gian m khụng
t c kt qu gỡ nu chỳng ta cho rng ú l do virus. Hay núi cỏch khỏc,
ụi khi chỳng ta cng oan chi virus.
Chỳng ta cú th s khụng phi mt nhiu thi gian nh th na nu bit
c mt s s c thng gp m nguyờn nhõn cú th khụng phi l do virus.
Di õy l mt s trng hp thng gp:
ỹ Mỏy tớnh ca bn b treo khi bn ang lm vic
ỹ Cng trỡnh son tho Word ca bn xut hin nhng ký t l
ỹ Chng trỡnh ca bn t nhiờn khụng chy
ỹ Mỏy tớnh ca bn khụng khi ng c v cú thụng bỏo li
ỹ Mỏy tớnh ca bn a ra thụng bỏo cú Virus boot khi bn ci Windows
hay mt chng trỡnh h thng no ú
ỹ Bn khụng th ci c Windows vỡ c chy ci t l mỏy b treo
V iu tt nhiờn l mi ngi nghi ngay can phm l virus! S thc khụng
phi th, nhng thụng tin sau s giỳp bn mt phn no:
ỉ Mỏy tớnh ca bn b treo khi bn ang lm vic
Hin tng mỏy tớnh b treo khi bn ang lm vic hoc khi khi ng
li ch c 10 n 15 phỳt nú li treo.
Hin tng ny thng l do Chip mỏy tớnh (CPU) ca bn b núng,
nguyờn nhõn cú th qut Chip ca bn b hng hoc l chy chm, trong
trng hp ny bn cú th kim tra ngun cho qut hoc tra du cho
qut, nu trng hp qut b hng bn nờn thay qut cho Chip.
Ngoi ra cng cú th do RAM hay Mainboard cú vn . Sau khi kim
tra ht cỏc vn ú bn hóy t nghi vn cho virus.
ỉ Chng trỡnh son tho Word ca bn xut hin nhng ký t l
Khỏch hng cú thng hi bn v vn ny, v gn nh tt c u
do mt nguyờn nhõn l trờn thanh cụng c ca Microsoft Word cú mt
phớm gi l phớm Show/Hide ( nú cú biu tng l "ả") phớm ny cú tỏc
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 12 - LH03.2.02.06.v1
dng lm hin hoc n cỏc kớ t c bit m Word dựng ch nh cỏc
nh dng ca nú, cỏc du hiu paragraph hoc cỏc kớ t n, nhng th
ny thng ch phc v cho bn thõn Microsoft Word bit v nh dng
ca vn bn, cũn ngi s dng thỡ khụng cn phi bit n.
Tuy nhiờn, ụi khi ngi s dng cng cú nhu cu hin nhng thụng
tin ny lờn, v ú l nguyờn nhõn ca mt lot cỏc ký t l xut hin
khp mn hỡnh. Nu gp phi hin tng ny bn ch cn tỡm trờn thanh
cụng c phớm bm cú biu tng "ả" v bm chut vo phớm ú, cỏc ký
t l s mt i.
ỉ Chng trỡnh ca bn t nhiờn khụng chy
T nhiờn mt ngy no ú, khi bn bt mỏy tớnh ca mỡnh lờn v click
vo biu tng ca chng trỡnh m bn vn dựng hng ngy v tht l
k l, thay vo giao din ca chng trỡnh quen thuc l mt thụng bỏo
li rt khú hiu ca Windows sau ú nú khụng chu lm gỡ na.
Nu b ri vo trng hp ny thỡ bn hóy chu khú c qua thụng bỏo
li xut hin. Cỏc thụng bỏo ny thng l:
ỹ Khụng tỡm thy file chng trỡnh,
ỹ Khụng tỡm thy file d liu no ú,
ỹ Khụng tỡm thy file .dll
ỹ
i vi nhng thụng bỏo nh vy, bn ch cn ghi nh tờn file m
thụng bỏo ch ra, sau ú bn s dng cụng c Find/Search ca Windows
tỡm file ú trờn mỏy tớnh ca bn, nu thy bn hóy copy file ú vo th
mc ca chng trỡnh, sau ú bn cho chy li chng trỡnh nu khụng
c bn hóy th ci li chng trỡnh ca bn.
ụi khi cú mt s chng trỡnh cú yờu cu bn quyn m phiờn bn
bn dựng li l bn dựng th, v khi bn chy chng trỡnh vo thi im
ht thi gian dựng th thỡ chng trỡnh thng a ra thụng bỏo li.
Trong trng hp ny bn phi liờn h vi nh cung cp mua bn
chớnh thc.
ỉ Mỏy tớnh ca bn khụng khi ng c v cú thụng bỏo li
Mỏy tớnh ca bn bng nhiờn khi khi ng li a ra thụng bỏo
Invalid system disk hoc System disk error None system disk
thỡ cú l trong a mm ca bn ang cha mt a mm no ú khụng
cú file h thng, bn hóy ly a mm ú ra v khi ng li mỏy, mi
vic s n.
ỉ Mỏy tớnh ca bn a ra thụng bỏo cú Virus boot khi bn ci
Windows hay mt chng trỡnh h thng no ú
Trờn mt s MainBoard, nh sn xut thng to thờm mt chc nng
trong CMOS ú l t ng bo v trc virus nhng thc t thỡ chc
nng ny luụn a ra cnh bỏo khi mt chng trỡnh no ú (K c nú
khụng phi l virus) ghi thụng tin lờn Boot Sector ca a cng, v khụng
cho phộp chng trỡnh lm vic ú na. gii quyt vn ny bn
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 13 - LH03.2.02.06.v1
hóy vo CMOS v "Disable" chc nng ny i, chng trỡnh ca bn s li
lm vic bỡnh thng.
ỉ Bn khụng th ci c Windows vỡ c chy ci t l mỏy b
treo
Li ny cú th l a cng ca bn b trc trc v phn cng v cng
cú th RAM ca bn b li. x lý tỡnh hung ny bn phi kim tra li
phn cng ca mỏy, xem cú thiờt b no b lng hay khụng, nu khụng
c cú l bn phi gi cho ngi bo hnh.
CHIA S KINH NGHIM
MY TNH T KHI NG LI
Hin tng mỏy tớnh t khi ng li m khụng cú thụng bỏo li l vn
"au u" ca nhiu ngi s dng mỏy tinh. Cựng mt hin tng nhng do
nhiu nguyờn nhõn khỏc nhau:
ỉ Cú th do li ca Windows,
ỉ Xung t gia cỏc phn mm,
ỉ Trỡnh iu khin thit b phn cng gõy tranh chp hoc phn cng
kộm cht lng, khụng n nh.
Vỡ chỳng xy ra khụng theo mt quy lut no c, xỏc nh nguyờn
nhõn chớnh xỏc ũi hi bn phi cú phn cng thay th, thi gian v tớnh kiờn
nhn. Trong trng hp ny, chỳng tụi thng s dng phng phỏp loi tr
loi dn cỏc nguyờn nhõn cú th gõy ra hin tng mỏy tớnh t khi ng li.
1. Kim tra phn mm
Tin hnh kim tra phn mm nu hin tng ny xy ra sau khi:
ỉ Chnh sa h thng,
ỉ Ci t hoc g b ng dng, phn mm
Lu ý: Tt c nhng thao tỏc cú nh hng n h thng.
Vi Windows 2000/XP, ng nhp vi quyn Administrator, vo Control
Pannel\Administrative Tools\Event Viewew xem thụng bỏo li. õy l mt
trong nhng ni cn tham kho, tỡm hiu nguyờn nhõn bit cỏch khc phc.
Trong trng hp cn thit, ti v t website ca nh sn xut v cp nht
cỏc trỡnh iu khin thit b phn cng nh chipset, card ha, card õm
thanh, card mng Bn nờn chn nhng driver tng thớch vi phiờn bn h
iu hnh ang s dng. Tham kho thờm thụng tin ti
www.microsoft.com/whdc/whql/default.mspx.
Tm thi tt tớnh nng t ng khi ng li khi gp li liờn quan n h
thng trong thit lp mc nh ca Windows 2000/XP (k c trong quỏ trỡnh
shutdown). Thc hin nh sau:
ỉ Nhn phi chut trờn My Computer, chn Properties
ỉ Chn Tab Advanced, trong mc Start and Recovery, chn Settings
Trung Tam o To iSPACE Nhn Din Khc Phc S c
- 14 - LH03.2.02.06.v1
ỉ B du tựy chn mc "Automatically Restart".
ỉ Nhn OK xỏc nhn thay i v khi ng li
Vic b tựy chn Automatically
Restart s lm h thng b treo hoc
hin th "mn hỡnh Dump mu xanh
" khi gp li nh hỡnh bờn. iu ny
s giỳp bn d xỏc nh c
nguyờn nhõn gõy li hn.
khc phc, bn nờn format
phõn vựng a cng v ci mi
Windows.
2. Kim tra phn cng
gim thiu thi gian xỏc nh nguyờn nhõn, bn nờn s dng phng
phỏp loi tr. Trong trng hp ny, RAM v b ngun (Power Supply) l hai
phn cng bn cn quan tõm c bit.
Kinh nghim thc t cho thy:
ỉ Vi cỏc h thng P3 (hoc tng ng), RAM l phn cng u
tiờn cn kim tra.
ỉ Vi cỏc h thng P4 hin nay, phn cng u tiờn cn kim tra l
b ngun.
3. RAM
Mt s phn mm s giỳp bn kim tra RAM nh Memtest86
(www.memtest86.com), Gold Memory (www.goldmemory.cz).
Tuy nhiờn, vic s dng phn mm kim tra s mt nhiu thi gian. Vỡ
vy, s dng phng phỏp loi tr l ti u nht.
4. B NGUN
B ngun l mt thit b phn cng quan trng, cung cp nng lng
hot ng cho ton h thng.
Tuy nhiờn, vic la chn b ngun ó khụng c ngi dựng quan tõm
trong mt thi gian di. Vi hng lot cụng ngh mi chy ụi hoc "2 trong 1"
nh RAM dual channel, a cng RAID, ha SLI/CrossFire, Dual Monitor, CPU
dual core
B ngun cng tr nờn quan trng hn bao gi ht bi nú quyt nh s
n nh ca h thng, tui th ca cỏc thit b phn cng khỏc. Gỏnh nng ny
ó vt quỏ kh nng "chu ng" ca nhng b ngun khụng tờn tui trờn th
trng, k c nhng b ngun c dỏn nhón 600 - 700W. Vỡ vy, bn ng
tic tin khi u t cho b ngun ca h thng vỡ chỳng trỏnh cho bn nhng
s c ỏng tic khi xy ra quỏ ti.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét