Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
E. Chuyn on tng h.
Cõu 21:
Trng hp no di õy t bo khụng thuc th d bi?
A. T bo sinh dng mang 3 NST v mt cp NST no ú.
B. T bo giao t cú b NST 2n.
C. T bo sinh dng thiu mt NST trong b NST.
D. C A v B.
Cõu 22:
Nguyờn nhõn gõy nờn hin tng thng bin l:
A. Do mụi trng thay i v kh nng ca kiu gen.
B. S bin i trong kiu gen ca c th.
C. C th phn ng quỏ mc vi mụi trng.
D. Tng tỏc qua li gia kiu gen v mụi trng.
Cõu 23:
Mc phn ng ca c th do yu t no di õy quy nh?
A. iu kin mụi trng.
B. Kiu gen ca c th.
C. Thi k sinh trng v phỏt trin ca c th.
D. Mc giao ng ca tớnh di truyn.
E. Phn ng ca c th trc mụi trng.
Cõu 24:
t bin l gỡ?
A. S bin i v s lng, cu trỳc ADN, NST.
B. S thay i t ngt v mt tớnh trng no ú.
C. S thay i kiu gen ca mt c th.
D. S xut hin ca kiu hỡnh cú hi.
E. S hỡnh thnh nhiu t hp mi.
Cõu 25:
t bin gen l gỡ?
A. To ra nhng alen mi.
B. S bin i 1 hay 1 s cp nuclotit trong gen.
C. S bin i 1 nucleotit trong gen.
D. To nờn nhng kiu hỡnh mi.
E. t xut hin con lai.
Cõu 26:
t bin gen ph thuc nhng nhõn t no?
A. Cỏc tỏc nhõn gõy t bin lý hoỏ trong ngoi cnh.
B. Nhng ri lon trong quỏ trỡnh sinh hoỏ ca t bo.
191
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
C. c im cu trỳc gen.
D. Thi im hot ng ca gen.
E. C A, B, C
Cõu 27:
Loi t bin gen no khụng di truyn qua sinh sn hu tớnh?
A. t bin giao t.
B. t bin soma.
C. t bin trong hp t.
D. t bin trong tin phụi.
E. t bin trong mụ t bo sinh dc.
Cõu 28:
Trong nhng t bin sau, t bin no gõy hu qu ln nht v
mt cu trỳc?
A. Mt 1 cp nucleotit u tiờn.
B. Mt 3 cp nucleotit trc mó kt thỳc.
C. Thay th 1 cp nucleotit on gia gen.
D. o v trớ nucleotit trong b 3 kt thỳc.
E. Thờm 1 nucleotit vo mó kt thỳc.
Cõu 29:
Di truyn hc hin nay phõn loi bin d thnh 2 dng chớnh l:
A. Bin d t hp v bin d t bin.
B. Bin d di truyn c v bin d khụng di truyn c.
C. Bin d t bin v bin d thng bin.
D. Bin d kiu hỡnh v bin d kiu gen.
E. Bin d t nhiờn v bin d nhõn to.
Cõu 30:
Ngun gc sõu xa ca phỏt sinh bin d l do:
A. S tỏc ng ca mụi trng bờn ngoi.
B. S tỏc ng ca mụi trng bờn trong c th.
C. Sinh vt cú tớnh cm ng.
D. Tớnh n nh tng i ca gen.
Cõu 31:
phõn ra t bin sinh dc v t bin soma ngi ta phi cn c
vo:
A. S biu hin ca t bin.
B. Mc t bin.
C. C quan xut hin t bin.
D. Mc bin i ca vt cht di truyn.
E. Bn cht ca t bin.
192
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
Cõu 32:
Vớ d no sau õy l vớ d v t bin nghch?
A. B m bỡnh thng sinh ra con b bch tng.
B. B m bch tng sinh ra con bỡnh thng.
C. Hoa trng x hoa hoa hng.
D. Bớ x bớ trũn bớ dt.
E. Cõy cao, hoa x cõy thp, hoa trng cõy cao, hoa trng.
Cõu 33:
t bin gen t bo cht cú c im l:
A. Tng tỏc qua li vi gen trờn NST.
B. Cú s n nh, bn vng v di truyn cho i sau theo dũng m.
C. Cú v trớ quan trng, cng l ngun nguyờn liu cho tin hoỏ.
D. Tn s ph thuc cỏc loi tỏc nhõn gõy t bin.
Cõu 34:
Hin tng no sau õy l t bin gen?
A.Thờm 1 on gen trờn ADN.
B. Mt i 1 on gen trờn NST.
C. Thay th 1 gen ny bng 1 gen khỏc.
D. Bin i cu trỳc gen ti 1 im no ú trờn phõn t ADN.
Cõu 35:
Cỏc loi t bin gen bao gm:
A. Thờm mt hoc mt vi cp baz.
B. Bt mt hoc mt vi cp baz.
C. Thay th mt hoc mt vi cp baz.
D. o mt hoc mt vi cp baz.
E. C A, B, C, D.
Cõu 36:
Trong quỏ trỡnh hoc thi im no sau õy t bin gen gõy hu
qu nng nht?
A. Nguyờn phõn.
B. Gim phõn.
C. Th tinh.
D. Lỳc c th ang cú s phõn hoỏ c th.
E. Tin phụi.
Cõu 37:
t bin gen thng gõy hi cho c th mang gen t bin, iu
ny c gii thớch l do:
A. Nú lm ngng tr quỏ trỡnh phiờn mó, khụng tng hp c protein.
193
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
B. Lm sai lch thụng tin di truyn dn n lm ri lon quỏ trỡnh sinh
tng hp protein.
C. Lm ADN khụng tỏi bn c dn n khụng k tc vt cht di
truyn gia cỏc th h c.
D. C th sinh vt khụng kim soỏt c quỏ trỡnh tỏi bn ca gen.
Cõu 38:
t bin gen ph thuc vo
A. Liu lng, cng ca tỏc nhõn gõy t bin.
B. Thi im xy ra t bin.
C. c im, cu trỳc ca gen.
D. A v C.
E. A, B, C.
Cỏc bnh:
1. ao.
2. Ung th mỏu.
3. Bch tng.
4. Hng cu hỡnh lim.
5. Tcn.
Bnh phỏt sinh do t bin gen l:
A.1, 2.
B. 2, 3.
C. 2, 4.
D. 3, 4.
E. 1, 2, 3, 4, 5.
Cõu 40:
t bin cu trỳc NST l gỡ?:
A. Thay i thnh phn protein trong NST.
B. Phỏ hu mi liờn kt gia protein v ADN.
C. Thay i cu trỳc NST trờn tng NST.
D. Bin i ADN trờn mt im no ú ca NST.
E. Thay i cỏch sp sp ADN ca NST.
Cõu 41:
Chuyn on NST thng gõy hu qu:
A. Gõy cht hoc mt kh nng sinh sn.
B. Tng cng sc khỏng ca c th.
C. C th thng cht ngay khi cũn l hp t.
D. Mt s tớnh trng mt i.
Cõu 42:
t bin mt on NST cú th ng dng nhm:
194
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
1. Xỏc nh v trớ ca gen trờn NST.
2. To ging mi.
3. Ci to ging hin cú.
4. Nghiờn cu hot ng ca gen.
5. Loi b mt s gen cú hi.
Cõu tr li ỳng:
A. 1, 5.
B. 1, 2.
C. 1, 4.
D. 1, 3.
Cõu 43:
Ging thun chng l ging cú c tớnh di truyn:
A. Cỏc th h con chỏu khụng n nh v mt di truyn.
B. Cỏc th h con chỏu ng nht v kiu hỡnh v ng hp v
kiu gen.
C. Con chỏu xut hin nhiu loi bin d.
D. Cỏc th h con chỏu cú sc sng v sc sinh sn cao hn P.
Cõu 44:
Chuyn on NST l hin tng chuyn i cỏc on NST trờn:
A. Mt cỏnh ca NST.
B. Cỏc cỏnh khỏc nhau ca NST.
C. Cỏc cỏnh ca cp NST tng ng.
D. Cỏc cỏnh ca cp NST khụng tng ng.
E. Trờn mt NST hoc gia cỏc NST khụng tng ng.
Cõu 45:
t bin no di õy khụng lm mt hoc thờm vt cht di truyn?
A. Chuyn on tng h v khụng tng h.
B. Mt on v lp on.
C. o on v chuyn on trờn 1 NST.
D. Lp on v chuyn on.
E. Chuyn on tng h.
Cõu 46:
phỏt hin s chuyn on cú th da vo:
A. Kiu hỡnh hoc tiờu bn NST.
B. Kiu gen.
C. T bo sinh dc.
D. T l sng sút.
Cõu 47:
Cho cỏc nguyờn nhõn:
195
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
1. Ri lon phõn bo I.
2. Ri lon phõn bo II.
3. Lai khỏc loi.
Nhng nguyờn nhõn gõy ra hin tng th a bi l:
A. 1, 2.
B. 1, 3.
C. 1, 2, 3.
D. 4, 5.
Cõu 48:
Cỏc quỏ trỡnh sinh hc:
1. Phõn bo.
2. Phỏt trin ca hp t.
3. Lai xa.
4. Th tinh.
5. Chuyn on roberson.
Quỏ trỡnh cú th xy ra t bin s lng NST:
A. 1, 2.
B. 1, 2, 3.
C. 1, 4.
D. 1, 4, 5.
E. 1, 2, 3, 4, 5.
Cõu 49:
Nhng c th sinh vt cú b NST trong nhõn cha mt s nguyờn n
ln b NST (n > 2), di truyn hc gi l:
A. Th lch bi.
B. Th lng bi.
C. Th n bi.
D. Th a bi.
Cõu 50:
Bng phng phỏp lai xa kt hp vi phng phỏp gõy a bi th
cú th to ra dng t bin no?
A. Th tam nhim.
B. Th khuyt nhim.
C. Th t nhim.
D. Th n nhim.
E. Th song nh bi.
Cõu 51:
Th n bi dựng ch c th cú b NST trong nhõn t bo mang
c im:
A. Mt mt NST trong cp tng ng.
196
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
B. Mt hn mt cp NST.
C. Mt mt chic trong cp gii tớnh.
D. Mi cp NST tng ng ch cũn li mt chic.
Cõu 52:
Th n bi thng cú sc sng kộm nhng trong trng trt ngi
ta vn s dng th n bi nhm:
A. To ging mi nh lai xa.
B. To u th lai.
C. To th a bi.
D. To ging thun.
Cõu 53:
Th d bi cú th phỏt sinh trong iu kin no sau õy?
A. Ri lon gim phõn.
B. Ri lon nguyờn phõn.
C. Th tinh gia cỏc giao t bỡnh thng v khụng bỡnh thng.
D. C A v B.
E. C A, B, C.
Cõu 54:
Mt t bo ca ngi c xỏc nh s lng NST ( 22A + XX ).
Cõu no sau õy phn ỏnh ỳng bn cht ca t bo ú?
A. T bo trng ó c th tinh.
B. T bo sinh trng a bi.
C. T bo sinh trng.
D. T bo trng d bi.
E. T bo trng tam nhim.
Cõu 55:
Rui gim 2n= 8. Cú ngi núi th tam nhim kộp s lng NST
ca rui gim bng 10. Vy ngi ú tr li ỳng khụng?
A. ỳng
B. Sai. =11
C. Sai. = 5
D. Sai. = 14
Cõu 56:
Ngụ 2n= 20. Cú th cú ti a bao nhiờu th bn nhim trong mt t
bo soma?
A.1.
B. 5.
C.10.
D. 20.
197
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
E. 40.
Cõu 57:
Khi x lý cỏc dng lng bi cú kiu gen AA, Aa, aa bng consixin,
cú th to ra cỏc dng t bi no sau õy?
1. AAAA.
2. AAAa.
3. AAaa.
4. Aaaa.
5. aaaa.
Cõu tr li ỳng:
A. 1, 2, 3.
B. 1, 3, 5.
C. 1, 2, 4.
D. 2, 4, 4.
Cõu 58:
Ging thun chng cú th c to ra bng cỏch:
A. Giao phi ngu nhiờn.
B. Tp giao F1.
C. Lai t bo.
D. Lai kinh t.
E. T th phn qua nhiu th h.
Cõu 59:
Bin d t hp l gỡ?
A. L s t hp vt cht di truyn ca b m cho con.
B. L s t hp vt cht di truyn nh quỏ trỡnh gim phõn v
th tinh ca th h trc cho th h sau.
C. L s t hp cỏc tớnh trng cú sn ca b m cho con nhng
theo trt t khỏc.
D. C A v B.
E. C A, B v C.
Cõu 60:
Gia bin d t hp v t bin gen cú c im no ging nhau
sau õy?
1. u lm bin i vt cht di truyn.
2. u lm bin i kiu hỡnh.
3. u l cỏc bin d di truyn.
4. u xut hin do cỏc tỏc nhõn lý hoỏ, mụi trng.
5. u cú vai trũ cung cp ngun nguyờn liu cho di truyn v chn
ging.
ỏp ỏn ỳng:
198
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
A. 1, 3 v 5
B. 2, 3 v 5
C. 2, 3, 4, 5
D. 1, 2, 3, 5
Cõu 61:
Bin d t hp c phỏt sinh do:
A. S tỏc ng khụng qua li gia cỏc gen khụng alen.
B. S trao i on v hoỏn v gen xy ra kỡ trc gim phõn I.
C. S phõn ly c lp, t hp t do ca cỏc NST tng ng xy ra
gim phõn v th tinh.
D. C B v C
E. C A, B, C.
Cõu 62:
Nguyờn nhõn dn n lm xut hin bin d t hp do c ch phõn
ly c lp:
A. Mi gen nm trờn 1 NST.
B. S phõn ly c lp, t hp t do ca cp NST tng ng
dn n phõn ly c lp, t hp t do ca cỏc gen.
C. Nhiu gen cựng nm trờn 1 NST di truyn theo tng nhúm
c lp nhau.
D. C A v B.
Cõu 63:
Tớnh cht ca thng bin:
A. Xut hin ng lot theo hng xỏc nh.
B. Khụng lm bin i kiu gen nờn khụng di truyn.
C. Xut hin ngu nhiờn tng cỏ th hay tng nhúm cỏ th
tng ng vi iu kin mụi trng.
D. C A v B.
Cõu 64:
Vai trũ ca thng bin:
A. Tớch lu thụng tin di truyn qua cỏc th h.
B. Tng kh nng kim n v t v c th.
C. Giỳp sinh vt thớch nghi th ng trc nhng thay i cú
tớnh nht thi hoc chu k ca mụi trng.
D. Tng kh nng chng chu v sinh sn.
Cõu 65:
Th no l th t bin?
A. L trng thỏi c th ca cỏ th b t bin.
B. L nhng biu hin ra kiu hỡnh ca t bo t bin.
199
Chuyên đề: Biến dị và ứng dụng di truyền học vào chọn giống
C. L nhng cỏ th mang t bin ó biu hin trờn kiu hỡnh
ca c th.
D. L c th mi b t bin gen.
Cõu 66:
Tn s t bin gen l:
A. Tn s xut hin cỏ th t bin trong qun th giao phi.
B. T l cỏ th mang t bin gen vi cỏ th b t bin NST.
C. T l giao t mang gen t bin trờn tng s giao t sinh ra.
D. T l gia cỏ th t bin ó biu hin ra kiu hỡnh so vi s
cỏ th mang t bin nhng cha biu hin ra kiu hỡnh.
Cõu 67:
t bin sinh dng l loi t bin cú c im:
A. Xy ra ti t bo sinh dng.
B. Xy ra to c quan sinh dng.
C. c nhõn lờn nguyờn phõn ri c biu hin mt
phn c th.
D. C A v C.
E. C A, B, C.
Cõu 68:
t bin tin phụi l loi t bin:
A. Xut hin trong ln nguyờn phõn u tiờn ca hp t.
B. Xut hin vo giai on u ca s phỏt trin phụi.
C. Xut hin vo giai on phụI bt u cú s phõn hoỏ.
D. Xut hin bt kỡ giai on no.
Cõu 69:
t bin NST l:
A. S phõn ly khụng bỡnh thng ca NST.
B. Nhng bin i trong cu trỳc hay s lng NST.
C. S bin i s lng NST trong t bo sinh dng.
D. S thay i trỡnh t sp sp cỏc nu trong ADN.
E. Nhng t bin d bi th.
Cõu 70:
Nu mt on NST 21 cú th mc bnh:
A. ao.
B. Hng cu li lim.
C. Ung th mỏu.
D. Tcn.
200
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét