Thứ Năm, 20 tháng 2, 2014

lý thuyết và bài tập chương 5 và 6

CHNG V. SểNG NH SNG
1. S tỏn sc ỏnh sỏng .
* Kin thc liờn quan:
Tỏn sc ỏnh sỏng l hin tng mt chựm ỏnh sỏng phc tp b phõn tớch thnh cỏc chựm ỏnh sỏng n sc.
Nguyờn nhõn ca hin tng tỏn sc l do chit sut ca mụi trng bin thiờn theo mu sc ỏnh sỏng, v tng dn
t mu n mu tớm.
Bc súng ỏnh sỏng trong chõn khụng: =
f
c
; vi c = 3.10
8
m/s.
Bc súng ỏnh sỏng trong mụi trng: =
nnf
c
f
v

==
.
Khi truyn t mụi trng trong sut ny sang mụi trng trong sut khỏc vn tc truyn ca ỏnh sỏng thay i,
bc súng ca ỏnh sỏng thay i nhng tn s (chu kỡ, tn s gúc) ca ỏnh sỏng khụng thay i.
Trong mt s trng hp, ta cn gii cỏc bi toỏn liờn quan n cỏc cụng thc ca lng kớnh:
+ Cụng thc chung:
sini
1
= nsinr
1
; sini
2
= nsinr
2
; A = r
1
+ r
2
; D = i
2
+ i
2
- A
Khi i
1
= i
2
(r
1
= r
2
) thỡ D = D
min
vi sin
min
2
D A+
= n
sin
2
A
+ Trng hp gúc chit quang A v gúc ti i
1
u nh ( 100), ta cú cỏc cụng thc gn ỳng:
i
1
= nr
1
; i
2
= nr
2
; A = r
1
+ r
2
; D = A(n 1); D
min
= A(n 1)
Trong mt s trng hp khỏc, ta cn gii mt s bi toỏn liờn quan n nh lut phn x: i = i, nh lut khỳc x:
n
1
sini
1
= n
2
sini
2
.
2. Giao thoa vi ỏnh sỏng n sc.
* Cỏc cụng thc:
V trớ võn sỏng, võn ti, khong võn:
x
s
= k
a
D

; x
t
= (2k + 1)
a
D
2

; i =
a
D

; vi k Z.
Nu khong võn trong khụng khớ l i thỡ trong mụi trng cú chit sut n s cú khong võn l i =
n
i
.
Gia n võn sỏng (hoc võn ti) liờn tip l (n 1) khong võn.
* Phng phỏp gii:
+ tỡm cỏc i lng trong thớ nghim giao thoa vi ỏnh sỏng n sc ta vit biu thc liờn quan n cỏc i
lng ó bit v i lng cn tỡm t ú suy ra v tớnh i lng cn tỡm.
+ xỏc nh xem ti mt im M no ú trờn vựng giao thoa cú võn sỏng (bc my) hay võn ti ta tớnh khong
võn i ri lp t s:
i
OM
i
x
M
=
kt lun:
Ti M cú võn sỏng khi:
i
OM
i
x
M
=
= k, ú l võn sỏng bc k.
Ti M cú võn ti khi:
i
x
M
= (2k + 1)
2
1
.
+ xỏc nh s võn sỏng - ti trong min giao thoa cú b rng L ta lp t s N =
i
L
2
rỳt ra kt lun:
S võn sỏng: N
s
= 2N + 1; vi N Z.
S võn ti: N
t
= 2N nu phn thp phõn ca N < 0,5; N
t
= 2N + 2 nu phn thp phõn ca N > hoc = 0,5.
3. Giao thoa vi ỏnh sỏng hn hp Giao thoa vi ỏnh sỏng trng.
* Cỏc cụng thc:
Giao thoa vi ngun phỏt ỏnh sỏng gm mt s ỏnh sỏng n sc khỏc nhau:
V trớ võn trựng (cựng mu): x = k
1

1
= k
2

2
= = k
n

n
; vi k Z.
Khong cỏch ngn nht gia 2 võn trựng: Ti v trớ cú k
1
= k
2
= = k
n
= 0 l võn trựng trung tõm, do ú khong
cỏch gn nhau nht gia hai võn trựng ỳng bng khong cỏch t võn trựng trung tõm n võn trựng bc 1 ca tt c
cỏc ỏnh sỏng n sc: x = k
1

1
= k
2

2
= = k
n

n
; vi k N nh nht 0.
Giao thoa vi ngun phỏt ra ỏnh sỏng trng (0,38 àm 0,76 àm):
nh sỏng n sc cho võn sỏng ti v trớ ang xột nu:
x = k
a
D

; k
min
=
d
D
ax

; k
max
=
t
D
ax

; =
Dk
ax
; vi k Z.
nh sỏng n sc cho võn ti ti v trớ ang xột nu:
x = (2k + 1)
a
D
2
.

; k
min
=
2
1

d
D
ax

; k
max
=
2
1

t
D
ax

; =
)12(
2
+kD
ax
.
B rng quang ph bc n trong giao thoa vi ỏnh sỏng trng:


x
n
= n
a
D
td
)(


Cõu 1. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe a = 0,3 mm, khong cỏch t hai khe n mn D
= 2 m. Hai khe c chiu bng ỏnh sỏng trng. Khong cỏch t võn sỏng bc 1 mu (
d
= 0,76 àm) n võn sỏng bc 1
mu tớm (
t
= 0,40 àm) cựng mt phớa ca võn sỏng trung tõm l? A. 1,8 mm. B. 2,4 mm. C. 1,5 mm. D. 2,7 mm.
Cõu 2. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l a, khong cỏch t mt phng cha hai khe
n mn quan sỏt l D, khong võn l i. Bc súng ỏnh sỏng chiu vo hai khe l
A. =
ai
D
. B. =
i
aD
. C. =
D
ai
. D. =
a
iD
.
Cõu 3. Cho ỏnh sỏng n sc truyn t mụi trng trong sut ny sang mụi trng trong sut khỏc thỡ
A. tn s thay i, vn tc khụng i. B. tn s thay i, vn tc thay i.
C. tn s khụng i, vn tc thay i. D. tn s khụng i, vn tc khụng i.
Cõu 4. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn l 2
m, ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,64 àm. Võn sỏng th 3 cỏch võn sỏng trung tõm mt khong
A. 1,20 mm. B. 1,66 mm. C. 1,92 mm. D. 6,48 mm.
Cõu 5. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
2 m. Võn sỏng th 3 cỏch võn sỏng trung tõm 1,8 mm. Bc súng ỏnh sỏng n sc dựng trong thớ nghim l
A. 0,4 àm. B. 0,55 àm. C. 0,5 àm. D. 0,6 àm.
Cõu 6. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
2 m, ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,5 àm. Khong cỏch t võn sỏng bc 1 n võn sỏng bc 10 cựng phớa vi nhau so vi
võn sỏng chớnh gia l? A. 4,5 mm. B. 5,5 mm. C. 4,0 mm. D. 5,0 mm.
Cõu 7. Mt súng ỏnh sỏng n sc c c trng nht l
A. mu sc. B. tn s.
C. vn tc truyn. D. chit sut lng kớnh vi ỏnh sỏng ú.
Cõu 8. Hot ng ca mỏy quang ph lng kớnh da trờn hin tng
A. phn x ỏnh sỏng. B. khỳc x ỏnh sỏng. C. tỏn sc ỏnh sỏng. D. giao thoa ỏnh sỏng.
Cõu 9. Chiu mt chựm ỏnh sỏng trng qua lng kớnh. Chựm sỏng tỏch thnh nhiu chựm sỏng cú mu sc khỏc nhau. ú l
hin tng? A. khỳc x ỏnh sỏng. B. nhiu x ỏnh sỏng. C. giao thoa ỏnh sỏng. D. tỏn sc ỏnh sỏng.
Cõu 10. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l a, khong cỏch t mt phng cha hai khe
n mn quan sỏt l D, bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l . Khong võn c tớnh bng cụng thc
A. i =
D
a

. B. i =
D
a

. C. i =
a
D

. D. i =

aD
.
Cõu 11. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng ngi ta dựng ỏnh sỏng trng thay ỏnh sỏng n sc thỡ
A. võn chớnh gia l võn sỏng cú mu tớm. B. võn chớnh gia l võn sỏng cú mu trng.
C. võn chớnh gia l võn sỏng cú mu . D. võn chớnh gia l võn ti.
Cõu 12. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 0,3 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
1,5 m, khong cỏch gia 5 võn ti liờn tip trờn mn l 1 cm. nh sỏng dựng trong thớ nghim cú bc súng l
A. 0,5 àm. B. 0.5 nm. C. 0,5 mm. D. 0,5 pm.
Cõu 13. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t hai khe n mn l 1
m, ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,4 àm v trớ ca võn sỏng bc 4 cỏch võn trung tõm mt khong
A. 1,6 mm. B. 0,16 mm. C. 0.016 mm. D. 16 mm.
Cõu 14. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng n sc vi khong võn l i. Khong cỏch gia võn sỏng v võn ti k
nhau l? A. 1,5i. B. 0,5i. C. 2i. D. i.
Cõu 15. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 0,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
2 m, ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,5 àm. Khong cỏch gia 5 võn sỏng liờn tip trờn mn l
A. 10 mm. B. 8 mm. C. 5 mm. D. 4 mm.
Cõu 16. Chn cõu sai
A. nh sỏng trng l tp hp gm 7 ỏnh sỏng n sc: , cam, vng, lc, lam, chm, tớm.
B. nh sỏng n sc l ỏnh sỏng khụng b tỏn sc khi qua lng kớnh.
C. Vn tc ca súng ỏnh sỏng trong cỏc mụi trng trong sut khỏc nhau cú giỏ tr khỏc nhau.
D. Dóy cu vng l quang ph ca ỏnh sỏng trng.
Cõu 17. Khong cỏch t võn sỏng bc 4 bờn ny n võn sỏng bc 5 bờn kia so vi võn sỏng trung tõm l
A. 7i. B. 8i. C. 9i. D. 10i.
Cõu 18. Khong cỏch t võn sỏng bc 5 n võn sỏng bc 9 cựng phớa vi nhau so vi võn sỏng trung tõm l
A. 4i. B. 5i. C. 12i. D. 13i.
Cõu 19. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn l 1
m, ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,5 àm. Khong cỏch gia võn sỏng bc 3 v võn sỏng bc 5 cựng phớa vi nhau so vi
võn sỏng trung tõm l? A. 0,50 mm. B. 0,75 mm. C. 1,25 mm. D. 1,50 mm.
Cõu 20. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 1,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
3 m, ngi ta o c khong cỏch gia võn sỏng bc 2 n võn sỏng bc 5 cựng phớa vi nhau so vi võn sỏng trung tõm l
3mm. Tỡm bc súng ca ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim? A. 0,2 àm. B. 0,4 àm. C. 0,5 àm. D. 0,6 àm.
Cõu 21. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
2 m. Nu chiu ng thi hai bc x n sc cú bc súng
1
= 0,6 àm v
2
= 0,5 àm thỡ trờn mn cú nhng v trớ ti ú
cú võn sỏng ca hai bc x trựng nhau gi l võn trựng. Tỡm khong cỏch nh nht gia hai võn trựng.
A. 0,6 mm. B. 6 mm. C. 0,8 mm. D. 8 mm.
Cõu 22. Giao thoa vi hai khe Iõng cú a = 0,5 mm; D = 2 m. Ngun sỏng dựng l ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,40 àm n
0,75 àm. Tớnh b rng ca quang ph bc 2? A. 1,4 mm. B. 2,8 mm. C. 4,2 mm. D. 5,6 mm.
Cõu 23. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 1,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
3 m, ngi ta o c khong cỏch gia võn sỏng bc 2 n võn sỏng bc 5 cựng phớa vi nhau so vi võn sỏng trung tõm l
3 mm. Tỡm s võn sỏng quan sỏt c trờn vựng giao thoa cú b rng 11 mm? A. 9. B. 10. C. 11. D. 12.
Cõu 24. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng hai khe cỏch nhau 1 mm, khong cỏch t 2 khe n mn l 2 m. Nu
chiu ng thi hai bc x n sc cú bc súng
1
= 0,603 àm v
2
thỡ thy võn sỏng bc 3 ca bc x
2
trựng vi võn sỏng
bc 2 ca bc x
1
. Tớnh
2
? A. 0,402 àm. B. 0,502 àm. C. 0,603 àm. D. 0,704 àm.
Cõu 25. Giao thoa vi hai khe Iõng cú a = 0,5 mm; D = 2 m. Ngun sỏng dựng l ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,38 àm n
0,75 àm. Xỏc nh s bc x cho võn ti ti im M cỏch võn trung tõm 0,72 cm.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Cõu 26. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng khong cỏch gia hai khe l 1,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn l
1,5 m. Nu chiu ng thi hai bc x n sc cú bc súng
1
= 0,5 àm v
2
= 0,6 àm. Xỏc nh khong cỏch gia hai võn
sỏng bc 4 cựng phớa vi nhau so vi võn sỏng chớnh gia ca hai bc x ny.
A. 0,4 mm. B. 4 mm. C. 0,5 mm. D. 5 mm.
Cõu 27. Trong giao thoa vi ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,40 àm n 0,76 àm. Tỡm bc súng ca cỏc bc x khỏc cho
võn sỏng trựng vi võn sỏng bc 4 ca ỏnh sỏng mu cú
d
= 0,75 àm.
A. 0,60 àm, 0,50 àm v 0,43 àm. B. 0,62 àm, 0,50 àm v 0,45 àm.
C. 0,60 àm, 0,55 àm v 0,45 àm. D. 0,65 àm, 0,55 àm v 0,42 àm.
Cõu 28. Hai khe Iõng cỏch nhau 0,8 mm v cỏch mn 1,2 m. Chiu ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,75 àm vo hai khe.
Khong cỏch gia hai võn sỏng bc 4 hai phớa ca võn sỏng chớnh gia l
A. 12 mm. B. 10 mm. C. 9 mm. D. 8 mm.
Cõu 29. Giao thoa ỏnh sỏng n sc ca Young cú = 0,6 àm; a = 1 mm; D = 2 m. Khong võn i l
A. 1,2 mm. B. 3.10
-6
m . C. 12 mm. D. 0,3 mm.
Cõu 30. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng ca Iõng, khong cỏch gia hai khe l 4 mm, khong cỏch t mt phng hai khe
n mn l 2 m. Khi dựng ỏnh sỏng trng cú bc súng 0,40 àm n 0,75 àm chiu sỏng hai khe. Tỡm s cỏc bc x cựng
cho võn sỏng ti im N cỏch võn trung tõm 1,2 mm? A. 2. B. 3. C. 4. D.
5.
Cõu 31. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l a = 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn
l D = 1 m. Khi dựng ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,40 àm lm thớ nghim. Tỡm khong cỏch gia 5 võn sỏng liờn
tip trờn mn? A. 1,6 mm. B. 1,2 mm. C. 0,8 mm. D. 0,6 mm.
Cõu 32. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng. Khi chiu ng thi hai bc x n sc cú bc súng
1
= 0,40 àm v

2
thỡ thy ti v trớ ca võn sỏng bc 3 ca bc x bc súng
1
cú mt võn sỏng ca bc x
2
. Xỏc nh
2
.
A. 0,48 àm. B. 0,52 àm. C. 0,60 àm. D. 0,72 àm.
Cõu 33. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng ca ỏnh sỏng n sc. Khi tin hnh trong khụng khớ ngi ta o c
khong võn i = 2 mm. a ton b h thng trờn vo nc cú chit sut n =
3
4
thỡ khong võn o c trong nc l
A. 2 mm. B. 2,5 mm. C. 1,25 mm. D. 1,5 mm.
Cõu 34. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng ca khe Iõng, ỏnh sỏng n sc cú bc súng = 0,42 àm. Khi thay ỏnh sỏng
khỏc cú bc súng thỡ khong võn tng 1,5 ln. Bc súng

l: A. 0,42 àm.B. 0,63 àm. C. 0,55 àm. D. 0,72
àm.
Cõu 35. Trong thớ nghim Iõng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe sỏng cỏch nhau 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn quan
sỏt l 1 m. Bc súng ca ỏnh sỏng n sc dựng trong thớ nghim l 0,72 àm. V trớ võn sỏng th t l
A. x = 1,44 mm . B. x = 1,44 mm. C. x = 2,88 mm. D. x = 2,88 mm
Cõu 36. Trong mt thớ nghim v giao thoa ỏnh sỏng bng hai khe Iõng, khong cỏch gia 2 khe a = 2 mm. Khong cỏch t 2
khe n mn D = 2 m. Ngi ta o c khong cỏch gia 6 võn sỏng liờn tip l 3 mm. Bc súng ca ỏnh sỏng n sc
trong thớ nghim l? A. 0,6 àm. B. 0,5 àm. C. 0,7 àm. D.
0,65 àm.
Cõu 37. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng khi a = 2 mm, D = 2 m, = 0,6 àm thỡ khong cỏch gia hai võn sỏng bc 4 hai
bờn l? A. 4,8 mm. B. 1,2 cm. C. 2,6 mm. D. 2 cm.
Cõu 38. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng vi ỏnh sỏng n sc khi = 0,5 àm; a = 0,5 mm; D = 2 m. Ti M cỏch võn
trung tõm 7 mm v ti N cỏch võn trung tõm 10 mm thỡ
A. M, N u l võn sỏng, B. M l võn ti. N l võn sỏng.
C. M, N u l võn ti. D. M l võn sỏng, N l võn ti.
Cõu 39. Giao thoa vi ỏnh sỏng trng ca Young cú 0,4 àm 0,75 àm; a = 4 mm; D = 2 m. Ti im N cỏch võn trng
trung tõm 1,2 mm cú cỏc bc x cho võn sỏng l
A. 0,64 àm; 0,4 àm; 0,58 àm. B. 0,6 àm; 0,48 àm; 0,4 àm.
C. 0,6 àm; 0,48 àm; 0,75 àm. D. 0,4 àm; 0,6 àm; 0,58 àm.
Cõu 40. Trong thớ nghim giao thoa I-õng i vi ỏnh sỏng trng khong cỏch t 2 ngun n mn l 2 m, khong cỏch gia 2
ngun l 2 mm. S bc x cho võn sỏng ti M cỏch võn trung tõm 4 mm l? A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Cõu 41. Trong thớ nghim giao thoa Iõng cú a = 1 mm; D = 2 m. Khi dựng ỏnh sỏng n sc thỡ trờn mn quan sỏt c 11
võn sỏng m khong cỏch gia hai võn ngoi cựng l 8 mm. Bc súng ca ỏnh sỏng n sc dựng trong thớ nghim l
A. 0,45 àm. B. 0,40 àm. C. 0,48 àm. D. 0,42 àm.
Cõu 42. Nguyờn tc hot ng ca mỏy quang ph lng kớnh da vo hin tng quang hc no v b phn no thc hin tỏc
dng ca hin tng trờn?
A.Tỏn sc ỏnh sỏng, lng kớnh. B. Giao thoa ỏnh sỏng, thu kớnh.
C. Khỳc x ỏnh sỏng, lng kớnh. D. Phn x ỏnh sỏng, gng cu lừm
Cõu 43. Quan sỏt ỏnh sỏng phn x trờn cỏc vựng du m hoc bong búng x phũng, ta thy nhng vng mu sc s. ú l
hin tng no sau õy ?
A. Giao thoa ỏnh sỏng B. Nhiu x ỏnh sỏng C. Tỏn sc ỏnh sỏng D. Khỳc x ỏnh sỏng
Cõu 44. Trong thớ nghim Young v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn
l 2 m, ỏnh sỏng n sc dựng trong thớ nghim cú bc súng trong khong t 0,40àm n 0,76 àm. Ti v trớ cỏch võn sỏng
trung tõm 1,56 mm l mt võn sỏng. Bc súng ca ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l
A. = 0,42 àm. B. = 0,52 àm. C. = 0,62 àm. D. = 0,72 àm.
Cõu 45. Tia X cú bc súng 0,25 nm, so vi tia t ngoi cú bc súng 0,3àm, thỡ cú tn s cao gp
A. 12 ln. B. 120 ln. C. 1200 ln. D. 12000 ln.
Cõu 46. Trong thớ nghim Young v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l 2 mm, khong cỏch t hai khe n mn
l 2 m. Ngun sỏng dựng trong thớ nghim phỏt ra hai bc x n sc
1
= 0,5 àm v
2
= 0,7 àm. Võn ti u tiờn quan sỏt
c cỏch võn trung tõm? A. 0,25 mm. B. 0,35 mm. C. 1,75 mm. D. 3,75 mm.
Cõu 47. Trong thớ nghim Young v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu bng ỏnh sỏng n sc. Khong cỏch gia hai khe
l 0,6 mm, khong cỏch t hai khe n mn l 2 m. Chớn võn sỏng liờn tip trờn mn cỏch nhau 16 mm. Bc súng ca ỏnh
sỏng l? A.0,6 àm. B. 0,5 àm. C. 0,55 àm. D. 0,46 àm.
Cõu 48. B rng vựng giao thoa quan sỏt c trờn mn l MN = 30 mm, khong cỏch gia hai võn ti liờn tip bng 2 mm.
Trờn MN ta thy
A. 16 võn ti, 15 võn sỏng. B. 15 võn ti, 16 võn sỏng.C. 14 võn ti, 15 võn sỏng. D. 15 võn ti,15 võn sỏng.
Cõu 49. Trong thớ nghim v giao thoa ỏnh sỏng , khong cỏch gia 2 khe hp l 1 mm, t 2 khe n mn nh l 1 m. Dựng
ỏnh sỏng cú bc súng = 0,75 àm, khong cỏch t võn sỏng th t n võn sỏng th mi cựng phớa so vi võn trung
tõm l? A. 2,8 mm. B. 3,6 mm. C. 4,5 mm. D. 5,2 mm.
Cõu 50. Trong thớ nghim Young v giao thoa ỏnh sỏng. Cho a = 2mm, D = 2 m, = 0,6 àm. Trong vựng giao thoa MN =
12 mm (M v N i xng nhau qua O) trờn mn quan sỏt cú bao nhiờu võn sỏng:
A. 18 võn. B. 19 võn. C. 20 võn. D. 21 võn.
Cõu 51. Trong thớ nghim Young v giao thoa ỏnh sỏng, ngun sỏng n sc cú = 0,5 àm, khong cỏch gia hai khe l a = 2
mm. Trong khong MN trờn mn vi MO = ON = 5 mm cú 11 võn sỏng m hai mộp M v N l hai võn sỏng. Khong cỏch t
hai khe n mn l? A. 2 m. B. 2,4 m. C. 3 m. D. 4 m.
Cõu 52. Trong cỏc phũng iu tr vt lớ tr liu ti cỏc bnh vin thng trang b búng ốn dõy túc vonfram cú cụng sut t 250
W n 1000 W vỡ búng ốn l
A. ngun phỏt ra tia hng ngoi si m giỳp mỏu lu thụng tt.
B. ngun phỏt tia t ngoi cha cỏc bnh cũi xng, ung th da.
C. ngun phỏt ra tia hng ngoi cú tỏc dng dit vi khun. D. ngun phỏt ra tia X dựng chiu in, chp in.
Cõu 53. S ph thuc ca chit sut vo bc súng
A. xy ra vi mi cht rn, lng, khớ. B. ch xy ra vi cht rn v lng.
C. ch xy ra vi cht rn. D. l hin tng c trng ca thy tinh.
Cõu 54. nh sỏng n sc l
A. ỏnh sỏng giao thoa vi nhau B. ỏnh sỏng khụng b tỏn sc khi i qua lng kớnh
C. ỏnh sỏng to thnh dóy mu t sang tớm D. ỏnh sỏng luụn truyn theo ng thng
Cõu 55. Quang ph vch phỏt x
A. l quang ph gm h thng cỏc vch mu riờng bit trờn nn ti.B. do cc cht rn, lng, khớ b nung núng phỏt ra
C. ca mi nguyờn t s cú mt mu sc vch sỏng riờng bit D. dựng xỏc nh nhit ca vt núng phỏt sỏng.
Cõu 56. Chn cõu ỳng, v tia t ngoi
A.Tia t ngoi khụng tỏc dng lờn kớnh nh. B.Tia t ngoi l súng in t khụng nhỡn thy c.
C.Tia t ngoi cú bc súng ln hn 0,76 àm. D.Tia t ngoi cú nng lng nh hn tia hng ngoi
Cõu 57. Thụng tin no sau õy l sai khi núi v tia X?
A. Cú bc súng ngn hn bc súng ca tia t ngoi.B. Cú kh nng xuyờn qua mt tm chỡ dy vi cm.
C. Cú kh nng lm ion húa khụng khớ. D. Cú kh nng hy hoi t bo.
Cõu 58. Mt ngun sỏng n sc S cỏch hai khe Iõng 0,2 mm phỏt ra mt bc x n sc cú = 0,64 àm. Hai khe cỏch nhau
a = 3 mm, mn cỏch hai khe 3 m. Min võn giao thoa trờn mn cú b rng 12 mm. S võn ti quan sỏt c trờn mn?
A. 16. B. 17. C. 18. D. 19.
Cõu 59. Thu kớnh mng lm bng thy tinh cú chit sut i vi tia l n

= 1,5145, i vi tia tớm l n
t
=1,5318. T s gia
tiờu c i vi tia v tiờu c i vi tia tớm l? A. 1,0336 B. 1,0597 C. 1,1057 D. 1,2809
Cõu 60. Trong nghim Iõng, khong cỏch gia hai khe l 0,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn l 2 m. Bit khong cỏch
gia 8 võn sỏng liờn tip l 1,68 cm. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l
A. 0,525 àm B. 60 nm. C. 0,6 àm. D. 0,48 àm.
Cõu 61. Thõn th con ngi nhit 37
0
C phỏt ra bc x no trong cỏc loi bc x sau õy?
A. Tia X. B. Bc x nhỡn thy. C. Tia hng ngoi. D. tia t ngoi.
Cõu 62. Chựm tia sỏng lú ra khi lng kớnh ca mỏy quang ph trc khi qua thu kớnh ca bung ti l
A. mt chựm tia song song. B. mt chựm tia phõn k mu trng.
C. mt chựm tia phõn k nhiu mu. D. nhiu chựm tia sỏng n sc song song
Cõu 63. Mt ch cỏi c vit bng mu khi nhỡn qua mt tm kớnh mu xanh thỡ thy ch cú mu
A. Trng. B. en. C. . D. Xanh.
Cõu 64. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng Iõng nu tng dn khong cỏch gia hai khe S
1
, S
1
thỡ h võn tay i th no vi
ỏnh sỏng n sc
A. B rng khong võn tng dn lờn. B. H võn khụng thay i, ch sỏng thờm lờn.
C. B rng khong võn gim dn i. D. B rng khong võn lỳc u tng, sau ú gim.
Cõu 65. Khi cho mt tia sỏng i t nc cú chit sut n =
3
4
vo mt mụi trng trong sut khỏc cú chit sut n,
ngi ta nhn thy vn tc truyn ca ỏnh sỏng b gim i mt lng v =10
8
m/s. Cho vn tc ca ỏnh sỏng trong
chõn khụng l c = 3.10
8
m/s. Chit sut n l? A. n = 1,5. B. n = 2. C. n = 2,4. D. n =
2
.
Cõu 66. Bit vn tc ca ỏnh sỏng trong chõn khụng l c = 3.10
8
m/s. Mt ỏnh sỏng n sc cú tn s 4.10
14
Hz, bc súng ca
nú trong chõn khụng l? A. 0,75 m. B. 0,75 mm. C. 0,75 àm. D. 0,75 nm.
Cõu 67. Chit sut tuyt i ca mụi trng trong sut i vi mt tia sỏng
A. Thay i theo mu ca tia sỏng v tng dn t mu n mu tớm. B. Khụng ph thuc mu sc ỏnh sỏng.
C. Thay i theo mu ca tia sỏng, nhng cú giỏ tr ln nht, nh nht i vi nhng tia sỏng mu gỡ thỡ tu theo bn
cht ca mụi trng.
D. Thay i theo mu ca tia sỏng v tng dn t mu tớm n .
Cõu 68. Ti sao trong cỏc thớ nghim v giao thoa ỏnh sỏng, ngi thng dựng ỏnh sỏng mu m khụng dựng ỏnh sỏng
mu tớm?
A. Vỡ mu d quan sỏt hn mu tớm. B. Vỡ ỏnh sỏng mu d giao thoa vi nhau hn.
C. Khong võn giao thoa ca mu rng, d quan sỏt hn. D. Vỡ cỏc vt phỏt ra ỏnh sỏng mu tớm khú hn.
Cõu 69. Khi cho mt chựm ỏnh sỏng trng truyn ti mt thu kớnh theo phng song song vi trc chớnh ca thu kớnh thỡ
sau thu kớnh, trờn trc chớnh, gn thu kớnh nht s l im hi t ca
A. nh sỏng mu . B. nh sỏng mu trng. C. ỏnh sỏng cú mu lc. D. nh sỏng mu tớm.
Cõu 70. Mt loi thy tinh cú chit sut i vi ỏnh sỏng mu l 1,6444 v chit sut i vi ỏnh sỏng mu tớm l 1,6852.
Chiu mt tia sỏng trng hp t khụng khớ vo khi thy tinh ny vi gúc ti 80
0
thỡ gúc khỳc x ca cỏc tia lch nhau ln
nht mt gúc bao nhiờu? A. 0,56
0
. B. 0,82
0
. C. 0,95
0
. D.
1,03
0
.
Cõu 71. Kt lun no sau õy cha ỳng i vi tia t ngoi
A. L ỏnh sỏng n sc cú bc súng ln hn bc súng ca tia tớm. B. Cú tỏc dng nhit.
C. Truyn c trong chõn khụng. D. Cú kh nng lm ion húa cht khớ.
Cõu 72. iu no sau õy l sai khi núi v ỏnh sỏng n sc?
A. i lng c trng cho ỏnh sỏng n sc l tn s. B. Cỏc ỏnh sỏng n sc khỏc nhau cú th cú cựng giỏ tr bc súng.
C. i lng c trng cho ỏnh sỏng n sc l bc súng. D. Cỏc ỏnh sỏng n sc ch cú cựng vn tc trong chõn khụng.
Cõu 73. Bc x cú bc súng trong khong t 10
-9
m n 10
-7
m thuc loi no trong cỏc súng nờu di õy
A. tia hng ngoi. B. ỏnh sỏng nhỡn thy. C. tia t ngoi. D. tia Rnghen.
Cõu 74. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng ca Y-õng, khong cỏch gia 2 khe l 1 mm, khong cỏch t 2 khe n mn l 1
m. Ngun sỏng S phỏt ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,4 àm n 0,75 àm. Ti im M cỏch võn sỏng trung tõm 4 mm cú
my bc x cho võn sỏng? A. 4. B. 5. C. 6.
D. 7.
Cõu 75. Tia hng ngoi cú bc súng nm trong khong no sau õy ?
A. T 4.10
-7
m n 7,5.10
-7
m. B. T 7,5.10
-7
m n 10
-3
m. C. T 10
-12
m n 10
-9
m. D. T 10
-9
m n 10
-7
m.
Cõu 76. Chn cõu sai trong cỏc cõu sau
A. Tia X cú tỏc dng rt mnh lờn kớnh nh. B. Tia hng ngoi cú bn cht l súng in t.
C. Tia X l súng in t cú bc súng di. D. Tia t ngoi cú th lm phỏt quang mt s cht.
Cõu 77. Tớnh cht no sau õy khụng phi l c im ca ta X?
A. Hu dit t bo. B. Gõy ra hin tng quang in.
C. Lm ion hoỏ cht khớ. D. Xuyờn qua tm chỡ dy c cm.
Cõu 78. Trong thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng ca Y-õng, hai khe c chiu sỏng bi ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,4 àm
n 0,75 àm. B rng quang ph bc 1 lỳc u o c l 0,70 mm. Khi dch chuyn mn theo phng vuụng gúc vi mt
phng cha hai khe mt khong 40 cm thỡ b rng quang ph bc 1 o c l 0,84 mm. Khong cỏch gia hai khe l
A. 1,5 mm. B. 1,2 mm. C. 1 mm. D. 2 mm.
Cõu 79. Chiu xiờn mt chựm ỏnh sỏng hp, n sc i t khụng khớ vo nc nm ngang thỡ chựm tia khỳc x i qua mt
phõn cỏch
A. khụng b lch so vi phng ca tia ti v khụng i mu. B. b lch so vi phng ca tia ti v khụng i mu.
C. khụng b lch so vi phng ca tia ti v i mu. D. va b lch so vi phng ca tia ti, va i mu.
Cõu 80. Tia hng ngoi v tia gamma
A. cú kh nng õm xuyờn khỏc nhau. B. b lch khỏc nhau trong in trng u.
C. u c s dng trong y t chp X quang. D. b lch khỏc nhau trong t trng u.
Cõu 81. nh sỏng cú tn s ln nht trong cỏc ỏnh sỏng n sc: , lam, chm, tớm l ỏnh sỏng
A. . B. chm. C. tớm. D. Lam.
Cõu 82. Trong thớ nghim ca Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t mt phng
cha hai khe n mn quan sỏt l 2 m, bc súng ca ỏnh sỏng n sc chiu n hai khe l 0,55 àm. H võn trờn mn cú
khong võn l? A. 1,1 mm. B. 1,2 mm. C. 1,0 mm. D. 1,3 mm.
Cõu 83. Phỏt biu no sau õy l sai?
A. Tia hng ngoi v tia t ngoi u l súng in t.B. Cht khớ ỏp sut ln khi b nung núng phỏt ra quang ph vch.
C. Súng ỏnh sỏng l súng ngang. D. Tia X v tia gamma u khụng thuc vựng ỏnh sỏng nhỡn thy.
Cõu 84. Tia hng ngoi
A. l ỏnh sỏng nhỡn thy, cú mu hng. B. khụng truyn c trong chõn khụng.
C. khụng phi l súng in t. D. c ng dng si m.
Cõu 85. Phỏt biu no sau õy l sai?
A. Trong chõn khụng, bc súng ca ỏnh sỏng nh hn bc súng ca ỏnh sỏng tớm.
B. Trong chõn khụng, cỏc ỏnh sỏng n sc khỏc nhau truyn vi cựng tc .
C. Trong ỏnh sỏng trng cú vụ s ỏnh sỏng n sc. D. Mi ỏnh sỏng n sc cú mt bc súng xỏc nh.
Cõu 86. Trong chõn khụng bc súng ca mt ỏnh sỏng mu lc l? A. 0,55 àm. B. 0,55 pm. C. 0,55 mm. D. 0,55
nm.
Cõu 87. Chiu xiờn mt chựm sỏng hp gm hai ỏnh sỏng n sc l vng v lam t khụng khớ ti mt nc thỡ
A. chựm sỏng b phn x ton phn. B. so vi tia ti, tia khỳc x vng b lch ớt hn tia khỳc x lam.
C. tia khỳc x l tia sỏng vng, cũn tia sỏng lam b phn x ton phn.
D. so vi tia ti, tia khỳc x lam b lch ớt hn tia khỳc x vng.
Cõu 88. Trong chõn khụng, cỏc bc x c sp xp theo th t bc súng gim dn l
A. tia hng ngoi, ỏnh sỏng tớm, tia t ngoi, tia Rn-ghen.B. tia hng ngoi, ỏnh sỏng tớm, tia Rn-ghen, tia t ngoi.
C. tớm, tia hng ngoi, tia t ngoi, tia Rn-ghen. D. tia Rn-ghen, tia t ngoi, ỏnh sỏng tớm, tia hng ngoi.
Cõu 89. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu bng ỏnh sỏng trng cú bc súng t 0,38 àm n
0,76 àm. Ti v trớ võn sỏng bc 4 ca ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,76 àm cũn cú bao nhiờu võn sỏng na ca cỏc ỏnh
sỏng n sc khỏc? A. 3. B. 8. C. 7. D. 4.
Cõu 90. Ngun sỏng no sau õy khi phõn tớch khụng cho quang ph vch phỏt x?
A. ốn hi hyrụ. B. ốn hi thy ngõn. C. ốn hi natri. D. ốn dõy túc.
Cõu 91. Quang ph liờn tc
A. ph thuc vo nhit ca ngun phỏt m khụng ph thuc vo bn cht ca ngun phỏt.
B. ph thuc vo bn cht v nhit ca ngun phỏt. C. khụng ph thuc vo bn cht v nhit ca ngun phỏt.
D. ph thuc vo bn cht ca ngun phỏt m khụng ph thuc vo nhit ca ngun phỏt.
Cõu 92. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l 0,5 mm, khong cỏch t hai khe n mn
quan sỏt l 2 m. Ngun sỏng dựng trong thớ nghim gm hai bc x cú bc súng
1
= 450 nm v
2
= 600 nm. Trờn mn quan
sỏt, gi M, N l hai im cựng mt phớa so vi võn trung tõm v cỏch võn trung tõm ln lt l 5,5 mm v 22 mm. Trờn on
MN, s v trớ võn sỏng trựng nhau ca hai bc x l? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Cõu 93. Khi núi v tia hng ngoi, phỏt biu no sau õy l sai?
A. Tia hng ngoi cú bn cht l súng in t. B. Cỏc vt nhit trờn 2000
0
C ch phỏt ra tia hng ngoi.
C. Tia hng ngoi cú tn s nh hn tn s ca ỏnh sỏng tớm. D. Tỏc dng ni bt ca tia hng ngoi l tỏc dng nhit.
Cõu 94. Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. nh sỏng n sc l ỏnh sỏng b tỏn sc khi i qua lng kớnh.
B. nh sỏng trng l hn hp ca vụ s ỏnh sỏng n sc cú mu bin thiờn liờn tc t n tớm.
C. Ch cú ỏnh sỏng trng mi b tỏn sc khi truyn qua lng kớnh.
D. Tng hp cỏc ỏnh sỏng n sc s luụn c ỏnh sỏng trng.
Cõu 95. Khi núi v quang ph, phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Cỏc cht rn b nung núng thỡ phỏt ra quang ph vch.
B. Mi nguyờn t húa hc cú mt quang ph vch c trng ca nguyờn t y.
C. Cỏc cht khớ ỏp sut ln b nung núng phỏt ra quang ph vch.
D. Quang ph liờn tc ca nguyờn t no thỡ c trng cho nguyờn t ú.
Cõu 96. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa vi ỏnh sỏng n sc, khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t mt
phng cha hai khe n mn quan sỏt l 2 m v khong võn l 0,8 mm. Cho c = 3.10
8
m/s. Tn s ỏnh sỏng n sc dựng trong
thớ nghim l? A. 5,5.10
14
Hz. B. 4,5.10
14
Hz. C. 7,5.10
14
Hz. D. 6,5.10
14
Hz.
Cõu 97. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe l 0,5 mm, khong cỏch t mt phng cha
hai khe n mn l 2m. nh sỏng n sc dựng trong thớ nghim cú bc súng 0,5 àm. Vựng giao thoa trờn mn rng 26 mm.
S võn sỏng l? A. 15. B. 17. C. 13. D. 11.
Cõu 98. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, ngun sỏng gm cỏc bc x cú bc súng ln lt l
1
= 750 nm,
2
= 675 nm v
3
= 600 nm. Ti im M trong vựng giao thoa trờn mn m hiu khong cỏch n hai khe bng 1,5 àm cú võn
sỏng ca bc x? A.
2
v
3
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Cõu 99. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa vi ngun sỏng n sc, h võn trờn mn cú khong võn i. Nu khong cỏch
gia hai khe cũn mt na v khong cỏch t hai khe n mn gp ụi so vi ban u thỡ khong võn giao thoa trờn mn
A. gim i bn ln. B. khụng i. C. tng lờn hai ln. D. tng lờn bn ln.
Cõu 100. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa vi ỏnh sỏng n sc, khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t mt
phng cha hai khe n mn l 2 m. Trong h võn trờn mn, võn sỏng bc 3 cỏch võn trung tõm 2,4 mm. Bc súng ca ỏnh
sỏng n sc dựng trong thớ nghim l? A. 0,5 àm. B. 0,7 àm. C. 0,4 àm. D. 0,6 àm.
Cõu 101. Khi chiu mt ỏnh sỏng kớch thớch vo mt cht lng thỡ cht lng ny phỏt ỏnh sỏng hunh quang mu vng. nh
sỏng kớch thớch ú khụng th l ỏnh sỏng? A. mu . B. mu chm. C. mu lam. D. mu tớm.
Cõu 102. Khi núi v tia hng ngoi v tia t ngoi, phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Tia hng ngoi v tia t ngoi u cú kh nng ion húa cht khớ nh nhau.
B. Ngun phỏt ra tia t ngoi thỡ khụng th phỏt ra tia hng ngoi.
C. Tia hng ngoi gõy ra hin tng quang in cũn tia t ngoi thỡ khụng.
D. Tia hng ngoi v tia t ngoi u l nhng bc x khụng nhỡn thy.
Cõu 103. Tia Rn-ghen (tia X) cú bc súng
A. nh hn bc súng ca tia hng ngoi. B. nh hn bc súng ca tia gamma.
C. ln hn bc súng ca tia mu . D. ln hn bc súng ca tia mu tớm.
Cõu 104. Tia t ngoi
A. cú kh nng õm xuyờn mnh hn tia gamma. B. cú tn s tng khi truyn t khụng khớ vo nc.
C. khụng truyn c trong chõn khụng. D. c ng dng kh trựng, dit khun.
Cõu 105.
Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, khong cỏch gia hai khe hp l 1 mm, khong cỏch t mt phng
cha hai khe n mn quan sỏt l 2 m. nh sỏng chiu vo hai khe cú
bc súng 0,5 àm. Khong cỏch t võn sỏng trung tõm
n võn sỏng bc 4 l? A. 4 mm. B. 2,8 mm. C. 2 mm. D. 3,6 mm.
Cõu 106. Khi núi v quang ph vch phỏt x, phỏt biu no sau õy l sai?
A. Quang ph vch phỏt x ca mt nguyờn t l mt h thng nhng vch sỏng riờng l, ngn cỏch nhau bng nhng
khong ti.
B. Trong quang ph vch phỏt x ca hirụ, vựng ỏnh sỏng nhỡn thy cú bn vch c trng l vch , vch lam, vch
chm v vch tớm.
C. Quang ph vch phỏt x do cht rn v cht lng phỏt ra khi b nung núng.
D. Quang ph vch phỏt x ca cỏc nguyờn t húa hc khỏc nhau thỡ khỏc nhau.
Cõu 107. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu bng ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,6 m.
Khong cỏch gia hai khe l 1 mm, khong cỏch t mt phng cha hai khe n mn quan sỏt l 2,5 m, b rng min giao thoa
l 1,25 cm. Tng s võn sỏng v võn ti cú trong min giao thoa l? A. 21 võn. B. 15 võn. C. 17 võn. D. 19 võn.
Cõu 108. Tia t ngoi c dựng
A. tỡm vt nt trờn b mt sn phm bng kim loi. B. trong y t chp in, chiu in.
C. chp nh b mt Trỏi t t v tinh. D. tỡm khuyt tt bờn trong sn phm bng kim loi.
Cõu 109. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, ngun sỏng phỏt ng thi hai bc x n sc, trong ú bc x mu
cú bc súng
d
= 720 nm v bc x mu lc cú bc súng
l
(cú giỏ tr trong khong t 500 nm n 575 nm). Trờn mn quan
sỏt, gia hai võn sỏng gn nhau nht v cựng mu vi võn sỏng trung tõm cú 8 võn sỏng mu lc. Giỏ tr ca
l
l
A. 500 nm. B. 520 nm. C. 540 nm. D. 560 nm.
Cõu 110. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu bng ỏnh sỏng trng cú bc súng t 380 nm n
760 nm. Khong cỏch gia hai khe l 0,8 mm, khong cỏch t mt phng cha hai khe n mn quan sỏt l 2 m. Trờn mn, ti v
trớ cỏch võn trung tõm 3 mm cú võn sỏng ca cỏc bc x vi bc súng
A. 0,48 m v 0,56 m. B. 0,40 m v 0,60 m. C. 0,45 m v 0,60 m. D. 0,40 m v 0,64
m.
Cõu 111. Quang ph vch phỏt x
A. ca cỏc nguyờn t khỏc nhau, cựng mt nhit thỡ nh nhau v sỏng t i ca cỏc vch.
B. l mt h thng nhng vch sỏng (vch mu) riờng l, ngn cỏch nhau bi nhng khong ti.
C. do cỏc cht rn, cht lng hoc cht khớ cú ỏp sut ln phỏt ra khi b nung núng.
D. l mt di cú mu t n tớm ni lin nhau mt cỏch liờn tc.
Cõu 112. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu bng ỏnh sỏng n sc cú bc súng . Nu ti
im M trờn mn quan sỏt cú võn ti th ba (tớnh t võn sỏng trung tõm) thỡ hiu ng i ca ỏnh sỏng t hai khe S
1
, S
2
n M
cú ln bng? A. 2. B. 1,5. C. 3. D. 2,5.
Cõu 113. Chựm tia X phỏt ra t mt ng tia X (ng Cu-lớt-gi) cú tn s ln nht l 6,4.10
18
Hz. B qua ng nng cỏc ờlectron
khi bt ra khi catụt. Hiu in th gia anụt v catụt ca ng tia X l
A. 13,25 kV. B. 5,30 kV. C. 2,65 kV. D. 26,50 kV.
Cõu 114. Trong thớ nghim Y-õng v giao thoa ỏnh sỏng, cỏc khe hp c chiu sỏng bi ỏnh sỏng n sc. Khong võn trờn
mn l 1,2mm. Trong khong gia hai im M v N trờn mn cựng mt phớa so vi võn sỏng trung tõm, cỏch võn trung tõm
ln lt 2 mm v 4,5 mm, quan sỏt c
A. 2 võn sỏng v 2 võn ti. B. 3 võn sỏng v 2 võn ti.
C. 2 võn sỏng v 3 võn ti. D. 2 võn sỏng v 1 võn ti.
Cõu 115. Khi núi v tia hng ngoi, phỏt biu no di õy l sai?
A. Tia hng ngoi cng cú th bin iu c nh súng in t cao tn.
B. Tia hng ngoi cú kh nng gõy ra mt s phn ng húa hc.
C. Tia hng ngoi cú tn s ln hn tn s ca ỏnh sỏng .
D. Tỏc dng ni bt nht ca tia hng ngoi l tỏc dng nhit.
Cõu 116. Trong cỏc loi tia: Rn-ghen, hng ngoi, t ngoi, n sc mu lc; tia cú tn s nh nht l
A. tia t ngoi. B. tia hng ngoi. C. tia n sc mu lc. D. tia Rn-ghen.
Cõu 117. Mt lng kớnh thy tinh cú gúc chit quang A = 4
0
, t trong khụng khớ. Chit sut ca lng kớnh i vi ỏnh sỏng
v tớm ln lt l 1,643 v 1,685. Chiu mt chựm tia sỏng song song, hp gm hai bc x v tớm vo mt bờn ca lng
kớnh theo phng vuụng gúc vi mt ny. Gúc to bi tia v tia tớm sau khi lú ra khi mt bờn kia ca lng kớnh xp x
bng? A. 1,416
0
. B. 0,336
0
. C. 0,168
0
. D. 13,312
0
.
Cõu 118. Chiu ỏnh sỏng trng do mt ngun núng sỏng phỏt ra vo khe hp F ca mt mỏy quang ph lng kớnh thỡ trờn tm
kớnh nh (hoc tm kớnh m) ca bung nh s thu c
A. ỏnh sỏng trng B. mt di cú mu t n tớm ni lin nhau mt cỏch liờn tc.
C. cỏc vch mu sỏng, ti xen k nhau. D. by vch sỏng t n tớm, ngn cỏch nhau bng nhng khong ti.
Cõu 119. Hiờu iờn thờ gia hai iờn cc cua ụng Cu-lit-gi (ụng tia X) la U
AK
= 2.10
4
V, bo qua ụng nng ban õu cua
ờlectron khi bt ra khoi catụt. Tõn sụ ln nhõt cua tia X ma ụng co thờ phat ra xõp xi bng
A. 4,83.10
21
Hz. B. 4,83.10
19
Hz. C. 4,83.10
17
Hz. D. 4,83.10
18
Hz.
Cõu 120. Mt cht cú kh nng phỏt ra ỏnh sỏng phỏt quang vi bc súng
0,55 mà
. Khi dựng ỏnh sỏng cú bc súng no
di õy kớch thớch thỡ cht ny khụng th phỏt quang? A.0,35àm; B. 0,5àm; C.0,6àm; D.0,45àm;
Cõu 121. Trong thớ nghim I-õng v giao thoa ỏnh sỏng, hai khe c chiu sỏng ng thi bi hai bc x n sc cú bc
súng ln lt l
1

v
2

. Trờn mn quan sỏt cú võn sỏng bc 12 ca
1

trựng vi võn sỏng bc 10 ca
2

. T s
1
2


bng
A.
6
5
. B.
2
.
3
C.
5
.
6
D.
3
.
2
Cõu 122. Trong cỏc ngun bc x ang hot ng: h quang in, mn hỡnh mỏy vụ tuyn, lũ si in, lũ vi súng; ngun
phỏt ra tia t ngoi mnh nht l? A. mn hỡnh mỏy vụ tuyn. B. lũ vi súng. C. lũ si in. D. h quang in.
CHNG VI. LNG T NH SNG
HIN TNG QUANG IN
A. Túm tt lý thuyt v cụng thc:
áp dụng các công thức liên quan đến hiện tợng quang điện:
- Nng lng ca photon:
2
cm
hc
hf
ph
===


- ng lng ca photon:
c
h
cmp
ph


===
, m
ph
l khi lng tng i tớnh ca photon.
- Giới hạn quang điện:
0
hc
A

=
- Phơng trình Anhxtanh:
2
0
1
2
max
hf A mv
= +
- Bc x n sc (bc súng

) c phỏt ra v nng lng ca mi xung l E thỡ s photon phỏt ra trong mi giõy
bng:
hc
E
hf
EE
n


===
- Vn tc ban u cc i:
m
hc
v









=
0
max0
11
2

(trong ú
25
10.9875,1

=hc
)
- Điện áp hãm:
2
1
2
omax h
mv eU
=
- Vt dn c chiu sỏng:
max
2
max0
2
1
Vemv
=

(
max
V
l in th cc i ca vt dn khi b chiu sỏng)
- Nu in trng cn l u cú cng E v electron bay dc theo ng sc in thỡ:

max
2
max0
2
1
Edemv
=
(
max
d
l quóng ng ti a m electron cú th ri xa c Catot.
Chỳ ý: Nu chiu vo Catụt ng thi 2 bc x
1

,
2

thỡ hin tng quang in xy ra i vi bc x cú bc
súng bộ hn
0


( )
0
ff >
. Nu c 2 bc x cựng gõy ra hin tng quang in thỡ ta tớnh toỏn vi bc x cú bc
súng bộ hn.
+ Công suất của nguồn sáng.

.P n


=
IS=



eH
I
hc
PP
n
bh
===




n

là số photon của nguồn sáng phát ra trong mỗi giây;

là lợng tử năng lợng (photon); (
I
l cng
ca chựm sỏng, H l hiu sut lng t)
+ Cờng độ dòng điện bảo hòa.

eHnen
t
q
I
ebh

===



t
N
e
I
n
bh
e
==

N
l s electron n c Anụt trong thi gian t giõy
e
n
là số êlectron đến Anôt trong mỗi giây.
e
là điện tích nguyên tố
19
1,6.10e C

=
3. Hiệu suất lợng tử.

eP
hcI
eP
I
n
n
H
bhbh



===
'
'n
là số êlectron bứt ra khỏi Katôt kim loại trong mỗi giây.
n

là số photon đập vào Katôt trong mỗi giây.
- Gi P l cụng sut ca ngun sỏng phỏt ra bc x

ng hng, d l ng kớnh ca con ngi. nhy
ca mt l n photon lt vo mt trong 1(s). Khong cỏch xa nht m mt cũn trụng thy ngun sỏng bng:

nhc
Pd
n
Pd
D


44
max
==
Chỳ ý: Khi dũng quang in bo ho thỡ n = n
e
Cõu 1. Cụng thc Anhxtanh v hin tng quang in l
A. hf = A -
2
maxo
mv
2
1
. B. hf = A -
2
maxo
mv2
. C. hf = A +
2
maxo
mv
2
1
. D. hf + A =
2
maxo
mv
2
1
.
Cõu 2. Cụng thoỏt electron ra khi kim loi A = 6,625.10
-19
J, hng s Plng h = 6,625.10
-34
Js, vn tc ỏnh sỏng trong chõn
khụng c = 3.10
8
m/s. Gii hn quang in ca kim loi ú l? A. 0,300 àm. B. 0,295 àm. C. 0,375 àm. D. 0,250 àm.
Cõu 3. Mt nguyờn t chuyn t trng thỏi dng nng lng E
n
= -1,5 eV sang trng thỏi dng nng lng E
m
= -3,4 eV. Cho
vn tc ỏnh sỏng trong chõn khụng l 3.10
8
m/s, hng s Plng l 6,625.10
-34
J.s. Tn s ca bc x m nguyờn t phỏt ra l?
A. 6,54.10
12
Hz. B. 4,59.10
14
Hz. C. 2,18.10
13
Hz. D. 5,34.10
13
Hz.
Cõu 4. Ln lt chiu hai bc x cú bc súng
1
= 0,75 àm v
2
= 0,25àm vo mt tm km cú gii hn quang in
0
=
0,35 àm. Bc x no gõy ra hin tng quang in?
A. C hai bc x. B. Ch cú bc x
2
. C. Khụng cú bc x no. D. Ch cú bc x
1
.
Cõu 5. Cụng thoỏt electron ca mt kim loi l A
0
, gii hn quang in l
0
. Khi chiu vo b mt kim loi ú chựm bc x
cú bc súng = 0,5
0
thỡ ng nng ban u cc i ca electron quang in bng? A. A
0
. B. 2A
0
. C.
4
3
A
0
. D.
2
1
A
0
.
Cõu 6. Cụng thoỏt electron ca mt kim loi l A = 4eV. Gii hn quang in ca kim loi ny l
A. 0,28 àm. B. 0,31 àm. C. 0,35 àm. D. 0,25 àm.
Cõu 7. Nng lng ca mt phụtụn c xỏc nh theo biu thc? A. = h. B. =

hc
. C. =
h
c
. D. =
c
h
.
Cõu 8. Chiu ỏnh sỏng cú bc súng = 0,42 àm vo catụt ca mt t bo quang in thỡ phi dựng mt in ỏp hóm U
h
=
0,96 V trit tiờu dũng quang in. Cụng thoỏt electron ca kim loi l? A. 2 eV. B. 3 eV. C. 1,2 eV. D. 1,5 eV.
Cõu 9. Chiu chựm bc x cú bc súng 0,4 àm vo catụt ca mt t bo quang in lm bng kim loi cú cụng thoỏt
electron l 2 eV. in ỏp hóm trit tiờu dũng quang in l? A. -1,1 V. B. -11 V. C. 1,1 V. D. 0,11
V.
Cõu 10. Kim loi cú gii hn quang in
0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt electron khi kim loi ú l
A. 0,6625.10
-19
J. B. 6,625.10
-19
J. C. 1,325.10
-19
J. D. 13,25.10
-19
J.
Cõu 11. Chiu vo tm kim loi bc x cú tn s f
1
= 2.10
15
Hz thỡ cỏc quang electron cú ng nng ban u cc i l 6,6 eV.
Chiu bc x cú tn s f
2
thỡ ng nng ban u cc i l 8 eV. Tn s f
2
l
A. f
2
= 3.10
15
Hz. B. f
2
= 2,21.10
15
Hz. C. f
2
= 2,34.10
15
Hz. D. f
2
= 4,1.10
15
Hz.
Cõu 12. Trong quang ph vch ca hirụ, bc súng ca vch th nht trong dóy Laiman ng vi s chuyn ca electron t
qu o L v qu o K l 0,1217 àm, vch th nht ca dóy Banme ng vi s chuyn ca electron t qu o M v qu o
L l 0,6563 àm. Bc súng ca vch quang ph th hai trong dóy Laiman ng vi s chuyn ca electron t qu o M v
qu o K l? A. 0,7780 àm. B. 0,5346 àm. C. 0,1027 àm. D. 0,3890 àm.
Cõu 13. Gii hn quang in tu thuc vo
A. bn cht ca kim loi. B. in ỏp gia anụt v catụt ca t bo quang in.
C. bc súng ca ỏnh sỏng chiu vo catụt. D. in trng gia anụt v catụt.
Cõu 14. Cng dũng quang in bo ho
A. t l nghch vi cng chựm ỏnh sỏng kớch thớch. B. t l thun vi cng chựm ỏnh sỏng kớch thớch.
C. khụng ph thuc vo cng chựm ỏnh sỏng kớch thớch.
D. t l thun vi bỡnh phng cng chựm ỏnh sỏng kớch thớch.
Cõu 15. Nguyờn tc hot ụng ca quang tr da vo hin tng
A. quang in bờn ngoi. B. quang in bờn trong.
C. phỏt quang ca cht rn. D. vt dn núng lờn khi b chiu sỏng.
Cõu 16. Electron quang in cú ng nng ban u cc i khi
A. phụtụn ỏnh sỏng ti cú nng lng ln nht. B. cụng thoỏt electron cú nng lng nh nht.
C. nng lng m electron thu c ln nht. D. nng lng m electron b mt i l nh nht
Cõu 17. Chiu chựm bc x cú bc súng 0,18 àm vo catụt ca mt t bo quang in lm bng kim loi cú gii hn quang
in l 0,3 àm. Tỡm vn tc ban u cỏc i ca cỏc quang electron.
A. 0,0985.10
5
m/s. B. 0,985.10
5
m/s. C. 9,85.10
5
m/s. D. 98,5.10
5
m/s.
Cõu 18. Pin quang in hot ng da vo
A. hin tng quang in ngoi. B. hin tng quang in trong.
C. hin tng tỏn sc ỏnh sỏng . D. s phỏt quang ca cỏc cht.
Cõu 19. Gii hn quang in ca km l 0,36 àm, cụng thoỏt electron ca km ln hn natri 1,4 ln. Gii hn quang in ca
natri l? A. 0,257 àm. B. 2,57 àm. C. 0,504 àm. D. 5,04 àm.
Cõu 20. Trong 10 s, s electron n c anụt ca t bo quang in l 3.10
16
. Cng dũng quang in lỳc ú l
A. 0,48 A. B. 4,8 A. C. 0,48 mA. D. 4,8 mA.
Cõu 21. Cụng thoỏt electron khi ng l 4,57 eV. Khi chiu bc x cú bc súng = 0,14 àm vo mt qu cu bng ng
t xa cỏc vt khỏc thỡ qu cu c tớch in n in th cc i l? A. 0,43 V.B. 4,3 V. C. 0,215 V. D. 2,15 V.
Cõu 22. Cụng thoỏt electron khi ng l 4,57 eV. Chiu chựm bc x in t cú bc súng vo mt qu cu bng ng t
xa cỏc vt khỏc thỡ qu cu t c in th cc i 3 V. Bc súng ca chựm bc x l
A. 1,32 àm. B. 0,132 àm. C. 2,64 àm. D. 0,164 àm.
Cõu 23. Hin tng quang in trong l hin tng
A. electron thoỏt khi b mt kim loi khi b chiu sỏng thớch hp.
B. gii phúng electron thoỏt khi mi liờn kt trong cht bỏn dn khi c chiu sỏng thớch hp.
C. gii phúng electron khi kim loi khi b t núng.
D. gii phúng electron khi mt cht bng cỏch dựng ion bn phỏ.
Cõu 24. Bc súng ca vch quang ph u tiờn trong dóy Laiman l
0
= 122 nm, ca vch H

trong dóy Banme l = 656
nm. Bc súng ca vch quang ph th hai trong dóy Laiman l
A. 10,287 nm. B. 102,87 nm. C. 20,567 nm. D. 205,67nm.
Cõu 25. Kim loi dựng lm catụt ca t bo quang in cú cụng thoỏt electron l 1,8 eV. Chiu vo catụt mt ỏnh sỏng cú
bc súng = 600 nm t mt ngun sỏng cú cụng sut 2 mW. Tớnh cng dũng quang in bo ho. Bit c 1000 ht
phụtụn ti p vo catụt thỡ cú 2 electron bt ra? A. 1,93.10
-6
A. B. 0,193.10
-6
A. C. 19,3 mA. D. 1,93 mA.
Cõu 26. Chiu chựm ỏnh sỏng cú cụng sut 3 W, bc súng 0,35 àm vo catụt ca t bo quang in cú cụng thoỏt electron
2,48 eV thỡ o c cng dũng quang in bo ho l 0,02 A. Tớnh hiu sut lng t.
A. 0,2366%. B. 2,366%. C. 3,258%. D. 2,538%.
Cõu 27. Mt t bo quang in cú catụt c lm bng asen cú cụng thoỏt electron 5,15 eV. Chiu vo catụt chựm bc x
in t cú bc súng 0,2 àm v ni t bo quang in vi ngun in mt chiu. Mi giõy catụt nhn c nng lng ca
chựm sỏng l 0,3 mJ, thỡ cng dũng quang in bo ho l 4,5.10
-6
A. Hiu sut lng t l
A. 9,4%. B. 0,094%. C. 0,94%. D. 0,186%.
Cõu 28. Bc súng ca hai vch H

v H

trong dóy Banme l
1
= 656nm v
2
= 486 nm. Bc súng ca vch quang ph
u tiờn trong dóy Pasen l? A. 1,8754 àm. B. 0,18754 àm. C. 18,754 àm. D.
187,54 àm.
Cõu 29. Trong quang ph vch ca nguyờn t hirụ, vch ng vi bc súng di nht trong dóy Laiman l
1
= 0,1216 àm v
vch ng vi s chuyn ca electron t qu o M v qu o K cú bc súng
2
= 0,1026 àm. Tớnh bc súng di nht
3
trong dóy Banme? A. 6,566 àm. B. 65,66 àm. C. 0,6566 àm. D. 0,0656 àm.
Cõu 30. Mt ốn laze cú cụng sut phỏt sỏng 1 W phỏt ỏnh sỏng n sc cú bc súng 0,7 àm. Cho h = 6,625.10
-34
Js, c =
3.10
8
m/s. S phụtụn ca nú phỏt ra trong 1 giõy l? A. 3,52.10
19
. B. 3,52.10
20
. C. 3,52.10
18
. D. 3,52.10
16
.
Cõu 31. Hin tng no sau c ng dng o bc súng ỏnh sỏng?
A. Hin tng giao thoa. B. Hin tng tỏn sc.
C. Hin tng quang in ngoi. D. Hin tng quang-phỏt quang.
Cõu 32. Chiu ng thi hai bc x n sc cú bc súng
1
v
2
vo mt tm kim loi. Cỏc electron bt ra vi vn tc ban
u cc i ln lt l v
1
v v
2
vi v
1
= 2v
2
. T s cỏc hiu in th hóm
2h
1h
U
U
dũng quang in trit tiờu l
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Cõu 33. Kim loi dựng lm catt ca mt t bo quang in cú cụng thoỏt bng 2,2 eV. Chiu vo catt mt bc x cú bc
súng . Hiu in th hóm lm trit tiờu dũng quang in l U
h
= - 0,4 V. Bc súng ca bc x l
A. 0,478 àm. B. 0,748 àm. C. 0,487 àm. D. 0,578 àm.
Cõu 34. Cng ca chựm sỏng chiu vo catụt t bo quang in tng thỡ
A. Cng dũng quang in bóo hũa tng. B. in ỏp hóm tng.
C. Vn tc ban u cc i ca quang electron tng. D. Gii hn quang in ca kim loi tng.
Cõu 35. Cụng thoỏt electron ca kim loi lm catụt ca mt t bo quang in l 4,5 eV. Chiu vo catụt ln lt cỏc bc x
cú bc súng
1
= 0,16 àm,
2
= 0,20 àm,
3
= 0,25 àm,
4
= 0,30 àm,
5
= 0,36 àm,
6
= 0,40 àm. Cỏc bc x gõy ra
c hin tng quang in l? A.
1
,
2
. B.
1
,
2
,
3
. C.
2
,
3
,
4
. D.
4
,
5
,
6.
Cõu 36. Cụng thoỏt electron ca mt kim loi l A
0
, gii hn quang in l
0
. Khi chiu vo b mt kim loi ú chựm bc x
cú bc súng

=
0
3

thỡ ng nng ban u cc i ca electron quang in bng? A. 2A
0
. B. A
0
. C. 3A
0
.D.
1
3
A
0
.
Cõu 37. Gii hn quang in ca kim loi l
0
. Chiu vo catụt ca t bo quang in ln lt 2 bc x cú bc súng
1
=
2
0


v
2
=
3
0

. Gi U
1
v U
2
l in ỏp hóm tng ng trit tiờu dũng quang in thỡ
A. U
1
= 1,5U
2
. B. U
1
=
3
2
U
2
. C. U
1
=
2
1
U
2
. D. U
1
= 2U
2
.
Cõu 38. Nguyờn t hirụ trng thỏi dng m cú th phỏt ra c 3 bc x. trng thỏi ny electron ang chuyn ng trờn
qu o dng? A. M. B. N. C. O. D. P
Cõu 39. Khi núi v tia laze, phỏt biu no di õy l sai? Tia laze cú
A. n sc khụng cao. B. tớnh nh hng cao. C. cng ln. D. tớnh kt hp rt
cao.
Cõu 40. Chiu bc x t ngoi cú = 0,25 àm vo mt tm kim loi cú cụng thoỏt 3,45 eV. Vn tc ban u cc i ca
ờlectron quang in l? A. 7,3.10
5
m/s. B. 7,3.10
-6
m/s. C. 73.10
6
m/s. D. 6.10
5
m/s.
Cõu 41. Catt ca mt t bo quang in cú cụng thoỏt A = 1,9 eV. Chiu ỏnh sỏng cú bc súng = 0,40 àm. trit tiờu
dũng quang in thỡ phi t mt hiu in th hóm cú ln U
h
l? A. 12 V. B. 5 V. C. 2,4 V. D. 1,2 V
Cõu 42. Chiu tia t ngoi cú bc súng 0,147 àm vo mt qu cu ng cụ lp v in thỡ in th ln nht m qu cu ng
t c l 4 V. Gii hn quang in ca ng l? A. 0,28.10
-6
m. B. 2,8.10
-6
m. C. 3,5.10
-6
m. D. 0,35.10
-6
m.
Cõu 43. Trong cỏc phỏt biu sau õy, phỏt biu no l sai?
A.Hin tng quang in ch xy ra khi bc súng ca ỏnh sỏng kớch thớch nh hn gii hn quang in.
B. Cng dũng quang in bo ho t l thun vi cng chựm ỏnh sỏng kớch thớch.
C. Cng chựm ỏnh sỏng cng mnh thỡ vn tc ban u cc i ca ờlectron cng ln.
D. Hin tng quang in l hin tng ờlectron b bc ra khi b mt kim loi khi cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo.
Cõu 44. Chiu mt chựm bc x n sc vo catot ca t bo quang in, trit tiờu dũng quang in thỡ hiu in th hóm
U
h
= -1,9 V. Vn tc ban u cc i ca quang electron l
A. 5,2.10
5
m/s. B. 6,2.10
5
m/s. C. 7,2.10
5
m/s. D. 8,2.10
5
m/s.
Cõu 45. Chiu chựm bc x cú = 0,18 àm, gii hn quang in ca kim loi lm catụt l 0,3 àm. in ỏp hóm trit tiờu
dũng quang in l? A. U
h
= -1,85 V. B. U
h
= -2,76 V. C. U
h
= -3,20 V. D. U
h
=
-4,25V.
Cõu 46. Hin tng no sau õy khụng liờn quan n tớnh cht lng t ca ỏnh sỏng?
A. S to thnh quang ph vch. B. Cỏc phn ng quang húa.
C. S phỏt quang ca cỏc cht. D. S hỡnh thnh dũng in dch.
Cõu 47. Cụng thoỏt ca electron ra khi kim loi l 2 eV thỡ gii hn quang in ca kim loi ny l
A. 6,21 àm. B. 62,1 àm. C. 0,621 àm. D. 621 àm.
Cõu 48. Dựng ỏnh sỏng chiu vo catt ca t bo quang in thỡ cú hin tng quang in xy ra. tng dũng in bo hũa
ngi ta
A. tng tn s ỏnh sỏng chiu ti. B. gim tn s ỏnh sng chiu ti.
C. tng cng ỏnh sỏnh chiu ti. D. tng bc súng ỏnh sỏng chiu ti.
Cõu 49. Cụng thoỏt ca electron ra khi vụnfram l A = 7,2.10
-19
J chiu vo vụnfram bc x cú bc súng 0,18 àm thỡ ng
nng cc i ca electron khi bc ra khi vụnfram l
A. 3,8.10
-19
J. B. 38.10
-19
J. C. 3,8.10
-18
J. D. 3,8.10
-20
J.
Cõu 50. Ri vo t bo quang in chựm sỏng cú bc súng = 0,4 àm. Bit cụng thoỏt ca kim loi catụt l 2 eV. Tỡm hiu
in th hóm? A. U
h
= - 2 V. B. U
h
= 1,1 V. C. U
h
= 2 V. D. U
h
= - 1,1 V.
Cõu 51. Phụtụn khụng cú? A. nng lng. B. ng lng. C. khi lng tnh. D. tớnh cht súng.
Cõu 52. Trong mu nguyờn t Bo, trng thỏi dng c bn l trng thỏi
A. m ta cú th tớnh c chớnh xỏc nng lng ca nú. B. nguyờn t khụng hp th nng lng.
C. nguyờn t khụng bc x nng lng. D. m nng lng ca nguyờn t khụng th thay i c.
Cõu 53. Laze rubi bin i
A. in nng thnh quang nng. B. quang nng thnh quang nng.
C. quang nng thnh in nng. D. nhit nng thnh quang nng.
Cõu 54. Trong hin tng quang-phỏt quang, cú s hp th ỏnh sỏng
A. lm núng vt. B. lm cho vt phỏt sỏng.
C. lm thay i in tr ca vt. D. to ra dũng in trong vt.
Cõu 55. Mu ca laze rubi l do ion no phỏt ra? A. ion crụm. B. ion nhụm. C. ion ụxi. D. cỏc ion khỏc.
Cõu 56. Mt kim loi cú cụng thoỏt electron l A = 6,625 eV . Ln lt chiu vo qu cu lm bng kim loi ny cỏc bc x
in t cú bc súng:
1
= 0,1875 àm;
2
= 0,1925 àm;
3
= 0,1685 àm. Hi bc súng no gõy ra c hin tng quang
in? A.
2
;
3.
B.
3
. C.
1
;
3
. D.
1
;
2
;
3
.
Cõu 57. Trong cu to ca laze rn Rubi hai gng G
1
v gng bỏn m G
2
A. song song nhau cú mt phn x hng vo nhau. B. vuụng gúc vi nhau.
C. song song nhau cú mt phn x hng ra ngoi. D. mt phn x lch nhau mt gúc 45
0
.
Cõu 58. Mt ốn phỏt ra cụng sut bc x 10 W, bc súng 0,5 àm, thỡ s phụtụn do ốn phỏt ra trong mi giõy l
A. 2,5.10
19
. B. 2,5.10
18
. C. 2,5.10
20
. D. 2,5.10
21
.
Cõu 59. Mt tia X mm cú bc súng 125 pm. Nng lng ca phụtụn tng ng cú giỏ tr no sau õy?
A. 10
4
eV. B. 10
3
eV. C. 10
2
eV. D. 2.10
4
eV.
Cõu 60. Cụng thoỏt electron khi ng l 6,625.10
-19
J. Bit hng s Plng l 6,625.10
-34
Js, tc ỏnh sỏng trong chõn khụng
l 3.10
8
m/s. Gii hn quang in ca ng l? A. 0,90 àm. B. 0,60 àm. C. 0,40 àm. D. 0,30 àm.
Cõu 61. Chiu mt chựm bc x cú bc súng vo b mt mt tm nhụm cú gii hn quang in 0,36 àm. Hin tng
quang in khụng xy ra nu bng? A. 0,42 àm. B. 0,30 àm. C. 0,28 àm. D.
0,24 àm.
Cõu 62. Pin quang in l ngun in hot ng da trờn hin tng
A. quang in trong. B. hunh quang. C. quang phỏt quang. D. tỏn sc ỏnh sỏng.
Cõu 63. Phỏt biu no sau õy sai khi núi v phụtụn ỏnh sỏng?
A. phụtụn ch tn ti trong trng thỏi chuyn ng. B. Mi phụtụn cú mt nng lng xỏc nh.
C. Nng lng ca phụtụn ỏnh sỏng tớm ln hn nng lng phụtụn ỏnh sỏng .
D. Nng lng ca cỏc phụtụn ca cỏc ỏnh sỏng n sc khỏc nhau u bng nhau.
Cõu 64. Gii hn quang in ca chỡ sunfua l 0,46 eV. quang tr bng chỡ sunfua hot ng c, phi dựng bc x cú
bc súng nh hn giỏ tr no sau õy? A. 2,7 àm. B. 0,27 àm. C. 1,35 àm. D.
5,4 àm.
Cõu 65. Quang in tr c ch to t
A. cht bỏn dn v cú c im l dn in kộm khi khụng b chiu sỏng v dn in tt khi c chiu ỏnh sỏng thớch
hp.
B. kim loi v cú c im l in tr sut ca nú tng khi cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo.
C. cht bỏn dn v cú c im l dn in tt khi khụng b chiu sỏng v tr nờn dn in kộm khi c ỏnh sỏng
thớch hp chiu vo.
D. kim loi v cú c im l in tr sut ca nú gim khi cú ỏnh sỏng thớch hp chiu vo.
Cõu 66. Khi núi v thuyt lng t ỏnh sỏng, phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Nng lng phụtụn cng nh khi cng chựm ỏnh sỏng cng nh.
B. Phụtụn cú th chuyn ng hay ng yờn tựy thuc vo ngun sỏng chuyn ng hay ng yờn.
C. Nng lng ca phụtụn cng ln khi tn s ca ỏnh sỏng ng vi phụtụn ú cng nh.
D. nh sỏng c to bi cỏc ht gi l phụtụn.
Cõu 67. Nguyờn t hitụ trng thỏi c bn cú mc nng lng bng -13,6 eV. chuyn lờn trng thỏi dng cú mc nng
lng -3,4 eV thỡ nguyờn t hirụ phi hp th mt phụtụn cú nng lng? A. 10,2 eV. B. -10,2 eV. C. 17 eV. D.
4 eV.
Cõu 68. Mt ỏm nguyờn t hirụ ang trng thỏi kớch thớch m ờlectron chuyn ng trờn qu o dng N. Khi ờlectron
chuyn v cỏc qu o dng bờn trong thỡ quang ph vch phỏt x ca ỏm nguyờn t ú cú bao nhiờu vch?
A. 3. B. 1. C. 6. D. 4.
Cõu 69. Trong chõn khụng, bc x n sc vng cú bc súng l 0,589 àm. Ly h = 6,625.10
-34
Js; c = 3.10
8
m/s v e =
1,6.10
-19
C. Nng lng ca phụtụn ng vi bc x ny cú giỏ tr l? A. 2,11 eV.B. 4,22 eV. C. 0,42 eV. D. 0,21 eV.
Cõu 70. Cụng thoỏt electron ca mt kim loi l 7,64.10
-19
J. Chiu ln lt vo b mt tm kim loi ny cỏc bc x cú bc
súng l
1
= 0,18 àm,
2
= 0,21 àm v
3
= 0,35 àm. Ly h = 6,625.10
-34
Js, c = 3.10
8
m/s. Bc x no gõy c hin tng
quang in i vi kim loi ú?
A. Hai bc x (
1
v
2
). B. Khụng cú bc x no trong ba bc x trờn.
C. C ba bc x (
1
,
2
v
3
). D. Ch cú bc x
1
.
Cõu 71. Pin quang in l ngun in, trong ú
A. húa nng c bin i trc tip thnh in nng. B. quang nng c bin i trc tip thnh in nng.
C. c nng c bin i trc tip thnh in nng. D. nhit nng c bin i trc tip thnh in nng.
Cõu 72. i vi nguyờn t hirụ, khi ờlectron chuyn t qu o M v qu o K thỡ nguyờn t phỏt ra phụtụn cú bc súng
0,1026 àm. Ly h = 6,625.10
-34
Js, e = 1,6.10
-19
C v c = 3.10
8
m/s. Nng lng ca phụtụn ny bng
A. 1,21 eV. B. 11,2 eV. C. 12,1 eV. D. 121 eV.
Cõu 73. Chiu ng thi hai bc x cú bc súng 0,452 àm v 0,243 àm vo catụt ca mt t bo quang in. Kim loi lm
catụt cú gii hn quang in l 0,5 àm. Ly h = 6,625. 10
-34
Js, c = 3.10
8
m/s v m
e
= 9,1.10
-31
kg. Vn tc ban u cc i
ca cỏc ờlectron quang in bng? A. 2,29.10
4
m/s. B. 9,24.10
3
m/s. C. 9,61.10
5
m/s. D. 1,34.10
6
m/s.
Cõu 74. Dựng thuyt lng t ỏnh sỏng khụng gii thớch c
A. hin tng quang phỏt quang. B. hin tng giao thoa ỏnh sỏng.
C. nguyờn tc hot ng ca pin quang in. D. hin tng quang in ngoi.
Cõu 75.Gi nng lng ca phụtụn ỏnh sỏng , ỏnh sỏng lc v ỏnh sỏng tớm ln lt l

,
L
v
T
thỡ
A.
T
>
L
> e

. B.
T
>

> e
L
. C.

>
L
> e
T
. D.
L
>
T
>

.
Cõu 76. i vi nguyờn t hirụ, cỏc mc nng lng ng vi cỏc qu o dng K, M cú giỏ tr ln lt l: -13,6 eV; -1,51
eV. Cho bit h = 6,625.10
-34
Js; c = 3.10
8
m/s v e = 1,6.10
-19
C. Khi ờlectron chuyn t qu o dng M v qu o dng K,
thỡ nguyờn t hirụ cú th phỏt ra bc x cú bc súng? A. 102,7 àm. B. 102,7 mm. C. 102,7 nm. D. 102,7 pm.
Cõu 77. Khi chiu vo mt cht lng ỏnh sỏng mu chm thỡ ỏnh sỏng hunh quang phỏt ra khụng th l
A. ỏnh sỏng mu tớm. B. ỏnh sỏng muvng. C. ỏnh sỏng mu . D. ỏnh sỏng mu lc.
Cõu 78. Trong quang ph vch ca nguyờn t hirụ, bc súng di nht ca vch quang ph trong dóy Lai-man v trong dóy
Ban-me ln lt l
1
v
2
. Bc súng di th hai thuc dóy Lai-man cú giỏ tr l
A.
1 2
1 2
2( )

+
. B.
1 2
1 2

+
. C.
1 2
1 2


. D.
1 2
2 1


.
Cõu 79. Trong mt thớ nghim, hin tng quang in xy ra khi chiu chựm sỏng n sc ti b mt tm kim loi. Nu gi
nguyờn bc súng ỏnh sỏng kớch thớch m tng cng ca chựm sỏng thỡ
A. s lectron bt ra khi tm kim loi trong mt giõy tng lờn.
B. ng nng ban u cc i ca ờlectron quang in tng lờn.
C. gii hn quang in ca kim loi b gim xung.
D. vn tc ban u cc i ca cỏc ờlectron quang in tng lờn.
Cõu 80. Mt ngun phỏt ra ỏnh sỏng cú bc súng 662,5 nm vi cụng sut phỏt sỏng l 1,5.10
-4
W. Ly h=6,625.10
-34
Js; c =
3.10
8
m/s. S phụtụn c ngun phỏt ra trong mt giõy l? A. 5.10
14
. B. 6.10
14
. C. 4.10
14
. D. 3.10
14
.
Cõu 81. Khi núi v phụtụn, phỏt biu no di õy l ỳng?
A. Vi mi ỏnh sỏng n sc cú tn s f, cỏc phụtụn u mang nng lng nh nhau.
B. Nng lng ca phụtụn cng ln khi bc súng ỏnh sỏng ng vi phụtụn ú cng ln.
C. Nng lng ca phụtụn ỏnh sỏng tớm nh hn nng lng ca phụtụn ỏnh sỏng .
D. Phụtụn cú th tn ti trong trng thỏi ng yờn.
Cõu 82. Bit hng s Plng l 6,625.10
-34
Js, tc ỏnh sỏng trong chõn khụng l 3.10
8
m/s. Nng lng ca phụtụn ng vi
bc x cú bc súng 0,6625 àm l?
A. 3.10
-18
J. B. 3.10
-20
J. C. 3.10
-17
J. D. 3.10
-19
J.
Cõu
83.
Gii hn quang in ca mt kim loi l 0,75 m. Bit hng s Plng h = 6,625.10
-34
J.s, tc ỏnh sỏng trong
chõn khụng c = 3.10
8
m/s. Cụng thoỏt ờlectron khi kim loi ny l
A. 2,65.10
-19
J. B. 2,65.10
-32
J. C. 26,5.10
-32
J. D. 26,5.10
-19
J.
Cõu 84. Quang in tr hot ng da vo hin tng
A. quang - phỏt quang. B. quang in trong. C. phỏt x cm ng.
D. nhit in.
Cõu 85. Catt ca mt t bo quang in lm bng kim loi cú gii hn quang in
0
. Chiu vo catt ỏnh sỏng cú bc súng
<
0
. Bit hng s Plng l h, tc ỏnh sỏng trong chõn khụng l c. ng nng ban u cc i ca cỏc electron quang in
c xỏc nh bi cụng thc:
A. W
max
=
h
c











0
11
. B. W
max
=
h
c









+

0
11
. C. W
max
= hc









+

0
11
. D. W
max
= hc











0
11
.
Cõu 86. Khi ờlectron qu o dng th n thỡ nng lng ca nguyờn t hirụ c tớnh theo cụng thc -
2
6,13
n
(eV) (n = 1, 2,
3,). Khi ờlectron trong nguyờn t hirụ chuyn t qu o dng n = 3 sang qu o dng n = 2 thỡ nguyờn t hirụ phỏt ra phụtụn
ng vi bc x cú bc súng bng? A. 0,4350 m. B. 0,4861 m. C. 0,6576 m. D. 0,4102
m.
Cõu 87. Mt cht cú kh nng phỏt ra ỏnh sỏng phỏt quang vi tn s f = 6.10
14
Hz. Khi dựng ỏnh sỏng cú bc súng no di
õy kớch thớch thỡ cht ny khụng th phỏt quang? A. 0,55 m. B. 0,45 m. C. 0,38 m. D. 0,40 m.
Cõu 88. Theo tiờn ca Bo, khi ờlectron trong nguyờn t hirụ chuyn t qu o L sang qu o K thỡ nguyờn t phỏt ra
phụtụn cú bc súng
21
, khi ờlectron chuyn t qu o M sang qu o L thỡ nguyờn t phỏt ra phụtụn cú bc súng
32
v
khi ờlectron chuyn t qu o M sang qu o K thỡ nguyờn t phỏt ra phụtụn cú bc súng
31
. Biu thc xỏc nh
31
l

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét