Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
K toỏn TSC: 1 ngi, theo dừi bin ng TSC trong Cụng ty.
K toỏn vt liu, cụng c dng c, lng v bo him xó hi: 1 ngi, cú
nhim v phn ỏnh tỡnh hỡnh nhp, xut, tn kho nguyờn vt liu, cụng c,
dng c, tớnh lng trờn c s n giỏ lng do phũng nhõn s gi lờn,
hch toỏn lng v trớch BHXH theo quy nh hin hnh.
Cỏc nhõn viờn k toỏn ti vn phũng chớnh ca Cụng ty liờn lc vi nhõn
viờn thng kờ ti cỏc nh mỏy sn xut v cỏc k toỏn viờn ti cỏc chi nhỏnh
thu thp thụng tin v cung cp thụng tin cn thit cho cỏc nh mỏy v chi nhỏnh.
1.2. c im t chc b s k toỏn
Hỡnh thc ghi s : Hin nay Cụng ty ang ỏp dng hỡnh thc t chc
b s k toỏn l Chng t - ghi s v c khỏi quỏt qua s sau:
S 17: TRèNH T GHI S K TON TI CễNG TY
Ghi hng ngy i chiu kim tra Ghi ngy cui thỏng
Mi chng t ghi s bao gm ni dung : ngy, thỏng, nm phỏt sinh
nghip v ; s chng t, tờn b phn v ngi lp chng t ; tờn khỏch hng; cỏc
nghip v phỏt sinh bờn cú hoc n; tờn hiu ti khon; s tin USD hoc tin
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
5
Bng cõn i t i kho n
S ng ký chng t
ghi s
Chng t ghi s
Bng tng hp chng t S chi tit t i kho n
Chng t gc
Bng tng hp s
liu chi tit
S cỏi
Bỏo cỏo k toỏn
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
VND quy USD ; tng s tin bng s v bng ch. Chng t hp l phi cú y
ch ký ca trng phũng b phn liờn quan, K toỏn trng v Giỏm c.
1.3. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp dng
* Chng t ghi s k toỏn : t loi hỡnh hot ng ca doanh nghip, b ti
chớnh ó cho phộp ng ký s dng ch k toỏn theo chun mc k toỏn quc
t, Cụng ty ng ký chng t ghi s theo mu riờng. Chng t ghi s cú 5 loi
c phõn bit bng 5 mu sc khỏc nhau :
+ Mu hng: Chng t ghi mua NVL trong nc hoc nhp khu NVL.
+ Mu xanh l cõy : Chng t ghi chi phớ cụng tỏc.
+ Mu xanh: Dựng phn ỏnh doanh thu bỏn hng.
+Mu vng: Thanh toỏn tin hng ca khỏch v cỏc khon phi thu.
+ Mu trng: dựng chung cho cỏc nghip v khỏc.
Vic chia chng t ghi s theo mu sc riờng bit giỳp nhõn viờn k toỏn v
cỏc nhõn viờn phũng ban liờn quan d dng trong vic lp cỏc chng t k toỏn.
Mt khỏc Vic qun lý lu tr , tỡm kim cng d dng v thun tin.
Hng ngy, k toỏn , nhõn viờn cỏc phũng ban, nhõn viờn thng kờ cỏc nh
mỏy hoc k toỏn chi nhỏnh thc hin cỏc nghip v phỏt sinh trờn chng t ghi
s v xin ch ký xỏc nhn ca trng phũng v ban giỏm c, sau ú tp trung
cho phũng k toỏn thanh toỏn hoc thc hin cỏc nghip v k toỏn khỏc. Ti
phũng k toỏn, k toỏn viờn nh khon bng cỏch ghi cỏc s hiu ti khon trờn
chng t ghi s, ri nhp d liu vo chng trỡnh phn mm k toỏn theo ỳng
tờn hiu ti khon.
* S k toỏn : Cỏc loi s sỏch k toỏn ca n v gm:
+ S ng ký chng t ghi s
+ S cỏi
+ Cỏc s hch toỏn chi tit
* Bỏo cỏo ti chớnh : Cỏc bỏo cỏo ti chớnh bt buc ca cụng ty c ỏp
dng ging nh k toỏn Vit Nam bao gm:
+ Bỏo cỏo kt qu kinh doanh
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
6
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Bn thuyt minh bỏo cỏo ti chớnh
+ Bng cõn i k toỏn
+ Bỏo cỏo lu chuyn tin t
* H thng ti khon : T chc h thng ti khon k toỏn ca Cụng ty c
xõy dng trờn c s Quyt nh s 1141TC/Q/CKT ngy 1/11/1995 ca B
Ti chớnh v ó iu chnh theo Thụng t 89/2002 TT-BTC ban hnh ngy
9/10/2002 ca B Ti chớnh.
* Niờn k toỏn: Niờn k toỏn ca Cụng ty kộo di t 01/01 cho n
ngy 31/12. Cui k hoc cui niờn , k toỏn tin hnh khoỏ s .Trong cỏc
trng hp cn thit khỏc nh kim kờ, kim toỏn cng phi khoỏ s, sau khi
khoỏ s, k toỏn lp bỏo cỏo ti chớnh. i vi Cụng ty Trỏch nhim Hu hn
in t Daewoo Hanel, vỡ l Cụng ty Trỏch nhim hu hn cú vn u t nc
ngoi nờn thi hn gi bỏo cỏo ti chớnh nm chm nht l 90 ngy k t ngy
kt thỳc nm ti chớnh.
* ng tin s dng trong hch toỏn: n v tin t dựng hch toỏn trong
Cụng ty l ng ụ la M (USD). vic hch toỏn k toỏn thun tin, hng
thỏng k toỏn cụng ty a ra mt t giỏ VND/ USD thng nht cho c thỏng,
thng l t giỏ ca Ngõn hng Ngoi thng vo ngy u thỏng.
* Phng phỏp hch toỏn giỏ tr hng tn kho : Cụng ty ỏp dng phng
phỏp bỡnh quõn gia quyn. Theo phng phỏp ny, giỏ tr ca tng loi hng tn
kho c tớnh theo giỏ tr trung bỡnh ca tng loi hng trờn c s tn kho u
k v nhp kho trong k.
* Phng phỏp tớnh thu giỏ tr gia tng: Cụng ty tớnh thu Giỏ tr gia tng
theo phng phỏp khu tr. Hng thỏng mi chi nhỏnh tớnh v kờ khai thu giỏ
tr gia tng phi np cho cc thu a phng, gi t khai v phũng k toỏn.
Phũng k toỏn tin hnh chuyn tin thanh toỏn thu cho cỏc chi nhỏnh ti kho
bc Nh nc cỏc a phng ú vo ngy 20 hng thỏng.
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
7
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
PHN 2:
THC T K TON NGHIP V CHI PH SN XUT V
TNH GI THNH SN PHM TI CễNG TY TRCH
NHIM HU HN IN T DAEWOO HANEL
2.1. Phõn loi chi phớ sn xut v i tng tp hp chi phớ sn xut
2.1.1. Phõn loi chi phớ sn xut:
Trong nn kinh t hin nay, vic qun lý chi phớ sn xut tit kim hay
lóng phớ u nh hng rt ln n doanh nghip. phự hp vi iu kin k
toỏn mi hin hnh v tỡnh hỡnh sn xut cng nh qun lý, Cụng ty trỏch nhim
hu hn in t Daewoo Hanel phõn loi chi phớ sn phm theo khon mc chi
phớ trong giỏ thnh bao gm:
Chi phớ nguyờn vt liu trc tip: L cỏc khon chi phớ nguyờn vt liu
chớnh, nguyờn vt liu ph, nhiờn liu, vt liu khỏc cu thnh nờn sn phm nh
:Tụn v t, nha rut t , ng ng, mỏy nộn, giong t
Chi phớ nguyờn vt liu chim t trng ln ( khong hn 80%) trong chi
phớ sn xut sn phm.
Chi phớ nhõn cụng trc tip : bao gm chi phớ lng v ph cp cú tớnh
cht lng, cỏc khon BHXH, BHYT, KPC trớch theo lng ca cụng nhõn
trc tip sn xut sn phm.
Chi phớ sn xut chung : Gm cỏc chi phớ dựng chung cho quỏ trỡnh sn
xut gm:
+ Chi phớ nguyờn vt liu, cụng c dng c dựng cho phõn xng.
+ Chi phớ nhõn viờn phõn xng.
+ Chi phớ khu hao v sa cha ln TSC.
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
8
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Chi phớ dch v mua ngoi: chi phớ in, nc, in thoi
+ Chi phớ bng tin khỏc.
Ti phũng k toỏn, sau khi cỏc chng t gc do nhõn viờn thụng kờ
ti cỏc nh mỏy gi lờn, k toỏn viờn cú nhim v kim tra, i chiu cỏc chng
t cú y , s liu cú chớnh xỏc v hp lý s tin hnh tp hp chi phớ sn
xut v tớnh giỏ thnh cho tng loi sn phm.
i tng tp hp chi phớ sn xut:
i tng tp hp chi phớ sn xut ca Cụng ty c xỏc nh gn lin
vi cỏc c im c th v quy trỡnh cụng ngh, c im v sn xut sn
phm Vỡ vy, i tng tp hp chi phớ ti Cụng ty trỏch nhim Hu hn in
t Daewoo Hanel l tp hp riờng cho tng loi sn phm theo tng k hch
toỏn ( thng l thỏng)
Cụng ty tp hp chi phớ sn xut v hch toỏn theo phng phỏp kờ khai
thng xuyờn. Vic la chn phng phỏp ny ó giỳp Cụng ty phỏt huy tớnh
chớnh xỏc ca thụng tin k toỏn, ỏp ng nguyờn tc tớnh ỳng , tớnh chi
phớ v ng thi khng nh c tớnh khoa hc trong vic t chc cụng tỏc k
toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti Cụng ty.
Do thi gian thc tp cú hn nờn trong chuyờn ny tụi ch yu i sõu
vo vic tp hp chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti nh mỏy T
lnh trong thỏng 10 nm 2006.
2.1.2 K toỏn chi tit chi phớ sn xut :
2.1.2.1. K toỏn chi tit chi phớ sn xut Nguyờn vt liu trc tip
K toỏn chi tit chi phớ nguyờn vt liu trc tip : Nguyờn vt liu s dng
trong cụng ty gm nhiu loi khỏc nhau v c phõn chia chi tit
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
9
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
+ Vt liu chớnh :Nguyờn vt liu dựng cho T lnh :Tụn v t, nha rut
t , ng ng, mỏy nộn, giong t
+ Vt liu ph: Vớt , bng dớnh, hp ng ỏ
+ Vt liu khỏc : gng tay, vi lau t, bt lau t
K toỏn theo dừi nguyờn vt liu trờn TK 152 v c chi tit theo tng
loi khi nhp v xut dựng cho sn xut sn phm
TK 1521 : Nguyờn vt liu chớnh
Trong ú : TK 1521101 : NVL chớnh xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1521201 : NVL chớnh xut cho sn xut sn phm T lnh 180
lớt
TK 1522 : Nguyờn vt liu Ph
Trong ú : TK 1522101 : NVL ph xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1522201 : NVL ph xut cho sn xut sn phm T lnh 180 lớt
TK 1523 : Nguyờn vt liu khỏc
Trong ú : TK 1523101 : NVL khỏc xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
TK 1523201: NVL khỏc xut cho sn xut sn phm T lnh 140 lớt
tp hp chi phớ nguyờn vt liu trc tip k toỏn s dng TK 621 v
chi tiột theo tng i tng s dng nh sau
- TK 621101: Chi phớ NVL trc tip cho sn phm t lnh 140 lớt
- TK 621201: Chi phớ NVL trc tip cho sn phm t lnh 180 lớt
i tng hch toỏn chi phớ sn xut ca Cụng ty c xỏc nh gn lin
vi cỏc c im c th v quy trỡnh cụng ngh, c im v sn xut sn
phmVỡ vy, i tng tp hp chi phớ sn xut ti Cụng ty DEHACO l tp
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
10
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
hp riờng cho tng mt hng, tng loi sn phm theo tng k hch toỏn
(thng l thỏng).
Cụng ty hch toỏn chi phớ sn xut theo phng phỏp kờ khai thng
xuyờn. Vic la chn phng phỏp ny ó giỳp Cụng ty phỏt huy c tớnh
chớnh xỏc ca thụng tin k toỏn, ỏp ng c nguyờn tc tớnh ỳng, tớnh chi
phớ v ng thi khng nh c tớnh khoa hc trong vic t chc cụng tỏc k
toỏn chi phớ sn xut v tớnh giỏ thnh sn phm ti Cụng ty.
Giỏ tr Nguyờn vt liu nhp kho = Giỏ mua + Chi phớ thu mua.
Trớch s liu thỏng 07 nm 2008 ti nh mỏy sn xut T lnh.
Trớch phiu nhp hng thỏng 07 nm 2008 ti kho vt liu ca nh mỏy T lnh.
Cụng ty DEHACO
PHIU NHP KHO
Ngy 03 thng 07 nm 2008
Mu s 01 VT
Theo Q: 15/2006/Q BTC
ngy 20 thỏng 03 nm 2006
ca B Ti Chớnh
N TK 152
Cỳ TK 331
S: 31
H tờn ngi giao hng: Nguyn Tin Hng
a ch: Cụng ty DEHACO.
Theo H s BRDHK060923K01
Nhp ti kho: kho vt liu ca nh mỏy T lnh
VT: ng
S
Tn nhún hiu, quy cch
Mú
s
n
v
S lng
Yu cu Thc nhp
A B C D 1 2 3 4
1 Tụn v t Tm 5.990 5.990 112.057 671.221.430
2 ng ng Kg 9.700 9.700 69.806 418.137.940
3 Mỏy nộn Chic 5.995 5.995 381.929 2.287.754.710
4 Nha rut t Kg 6.570 6.570 23.213 139.045.870
5 Hoỏ cht Kg 6.020 6.020 37.074 222.073.260
Cng
3.738.233.210
Tng s tin vit bng ch: Ba t. by trm ba mi tm triu, hai trm ba mi ba nghn,
hai trm mi ng./.
Kốm theo chng t gc: 01 hoỏ n GTGT,
Ngy 03 thng 07 nm 2008
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
11
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
Ph trch cung tiu
(Ký, h tn)
Ngi giao hng
(Ký, h tn)
Th kho
(Ký, h tn)
K toỏn trng
(Ký, h tn)
Giỏm c
(Ký, h tn)
Sau khi kim tra tớnh chớnh xỏc v hp l ca chng t, bỏo cỏo s dng vt liu
ca cỏc nh mỏy, k toỏn tớnh giỏ thc t ca nguyờn vt liu xut kho v tớnh
chi phớ nguyờn vt liu cho tng loi sn phm.
Giỏ thc t xut kho ca nguyờn vt liu s dng trong k ti Cụng ty
c tớnh theo phng phỏp Bỡnh quõn gia quyn .
Trng hp nguyờn vt liu mua v khụng nhp kho m dựng ngay cho
sn xut sn phm, k toỏn cn c tr giỏ mua v chi phớ vn chuyn bc d (nu
cú) tớnh ra n giỏ thc t nguyờn vt liu xut dựng trong thỏng theo cụng thc
sau
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
12
n giỏ thc
t bỡnh quõn
ca NVL
trong k
Giỏ tr NVL tn kho
u k
Giỏ tr NVL nhp kho
trong k
S lng NVL tn
kho u k
+
=
S lng NVL nhp
kho trong k
+
Giỏ thc t NVL xut
trc tip trong k
n giỏ thc t NVL
dựng ngay trong k
S lng NVL xut
dựng trc tip trong
k
=
x
n giỏ thc
t ca NVL
xut dựng
ngay trong k
n giỏ thc t
NVL trờn hoỏ
n
Chi phớ vn
chuyn, bc d
S lng NVL mua xut dựng ngay
+
=
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
H tn ngi giao hng : Nguyn Quc Nam
a ch : Dõy chuyn lp rỏp t lnh
Xut ti kho : kho vt liu ca nh mỏy T lnh.
VT: ng
S
Tn nhún hiu, quy cch
Mú
s
n
v
S lng
Yu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4
1 Tụn v t Tm 5.025 5.025 115.397 691.228.030
2 ng ng Kg 5.960 5.960 74.816 448.147.840
3 Mỏy nộn Chic 5.990 5.990 395.289 2.367.781.110
4 Nha rut t Kg 4.792 4.792 69.138 414.136.620
5 Hoỏ cht Kg 1.998 1.998 48.430 290.095.700
Cng 4.211.389.300
Tng s tin vit bng ch: Bn t, hai trm mi mt triu, ba trm tm mi chn nghn, ba
trm ng ./.
Km theo chng t gc:
Ngy 11 thng 07 nm 2008
Ph trch cung tiu
(Ký, h tn)
Ngi giao hng
(Ký, h tn)
Th kho
(Ký, h tn)
K toỏn trng
(Ký, h tn)
Giỏm c
(Ký, h tn)
Vi cỏc sn phm khỏc, khi xut nguyờn vt liu cng lp phiu xut kho
tng t.
Sau khi i chiu cỏc chng t xut nguyờn vt liu, k toỏn lp bng
phõn b nguyờn vt liu theo tng sn phm, theo yờu cu nh mc yờu cu
phõn xng lp rỏp.
BNG TNH V PHN B NGUYN VT LIU TRC TIP
Thng 07 nm 2008
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
Cụng ty DEHACO
PHIU XUT KHO
Ngy 11 thng 07 nm 2008
Mu s 02 VT
Theo Q: 15/2006/Q
BTC ngy 20 thỏng 03 nm
2006 ca B Ti Chớnh
N TK 621
Cỳ TK 152
S: 15
13
Viện đại học mở Hà Nôi Báo cáo
thực tập nghiệp vụ
n v tnh: VN
Tn SP NVL Chnh NVL ph NVL khc Cng
T lnh 140
lt
3.359.326.576 1.679.663.288 559.887.874 5.598.877.738
T lnh 180
lt
3.060.112.175 1530.056.171 510.018.668 5.100.187.014
Cng 6.419.438.751 3.209.719.459 1.069.906.542 10.699.064.752
T bng phõn b nguyờn vt liu trờn k toỏn tng hp m s chi tit ti khon
621 cho tng loi sn phm, K toỏn vo s chi tit TK 621 cho sn phm t
lnh 140 lớt
S CHI TIT TK 621
Thng 07 nm 2008
Sn phm: T lnh 140 lt
VT: VN
Chng t Din gii
TK i
ng
S tin
SH NT N Cỳ
Chi ph NVL chnh 1521101 3.359.326.576
Chi ph NVL ph 1522101 1.679.663.288
Chi ph khc 1523101 559.887.874
Kt chuyn sang TK
154
5.598.877.738
Ngy 31 thỏng 07 nm 2008
Ngi ghi s K toỏn trng
( Ký, h v tờn) ( Ký, h v tờn)
K toỏn vo s chi tit TK 621 cho sn phm t lnh 180 lớt
S CHI TIT TK 621
Thng 07 nm 2008
Trần Anh Tuấn
Lớp HCKT
K2 CB
14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét